|
1.
|
Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn
Tác giả Nguyễn Đắc Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.
|
|
2.
|
Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng Hoàng Văn Phong
Tác giả Hoàng Văn Phong. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 H407V] (14). Items available for reference: [Call number: 691 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 H407V.
|
|
3.
|
Nguyên Hồng toàn tập Phan Cự Đệ biên soạn và giới thiệu T.2 Truyện vừa, tiểu thuyết
Tác giả Nguyên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
4.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức,Nguyễn Thi( Nguyễn Ngọc Tấn) ;Tuấn Thành,... tuyển soạn
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
5.
|
Luật cờ vua Ủy ban TDTT
Tác giả Ủy ban TDTT. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1 L504đc] (1). Items available for reference: [Call number: 794.1 L504đc] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1 L504đc.
|
|
6.
|
1111 bài tập chiến thuật cơ bản: Lê Phúc Trần Tú Tự học chơi vờ vua
Tác giả Lê Phúc Trần Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 794.1 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1 L250PH.
|
|
7.
|
Cờ vua chiến lược và chiến thuật: Kỳ Quân Tài liệu dành cho vận động viên cờ vua nâng cao
Tác giả Kỳ Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Liên đoàn cờ vua Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.12 K600Q] (2). Items available for reference: [Call number: 794.12 K600Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.12 K600Q.
|
|
8.
|
Cờ tướng tàn cuộc Phạm Tấn Hòa, Lê Thiên Vị, Quách Anh Tú Những ván cờ tàu cơ bản và thực dụng
Tác giả Phạm Tấn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Liên đoàn cờ Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 PH104T] (3). Items available for reference: [Call number: 794.18 PH104T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 PH104T.
|
|
9.
|
Nước đi đầu tiên của bạn (cờ vua) XôKônxki, A.P; Đặng Tất Thắng dich
Tác giả XôKônxki, A.P. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1 X450K] (3). Items available for reference: [Call number: 794.1 X450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1 X450K.
|
|
10.
|
Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn
Tác giả Quốc Chấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.
|
|
11.
|
Nghề hầu vua Vương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch
Tác giả Vương Khánh Tường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561KH.
|
|
12.
|
Khám phá về hoàng đế Quang Trung Đỗ Bang
Tác giả Đỗ Bang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 Đ450B] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7028 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 Đ450B.
|
|
13.
|
Luật đời Nguyễn Bắc Sơn Truyện vừa và ngắn
Tác giả Nguyễn Bắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG 527 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG 527 B.
|
|
14.
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V500NG] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.
|
|
15.
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.
|
|
16.
|
Giáo trình cờ vua Đàm Quốc Chính chủ biên, Nguyễn Hồng Dương, Ngô Thanh Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Tác giả Đàm Quốc Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1071 Gi108tr] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1071 Gi108tr.
|
|
17.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
18.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.
|
|
19.
|
Chính sách hổ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam Nguyễn Cúc, Hồ Văn Vĩnh, Đặng Ngọc Lợi, Nguyễn Hữu Thắng
Tác giả Nguyễn Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.64 CH312s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.64 CH312s..
|
|
20.
|
Hệ thống kế toán doanh ngiệp vừa và nhỏ theo chuẩn mực kế toán và luật kế toán Phạm Huy Đoán., Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả Phạm Huy Đoán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104H.
|