|
1.
|
Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân
Tác giả Trần Mạnh Tuân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.
|
|
2.
|
Giáo trình vật liệu điện Sách dùng cho các trường đào tạo THCN và cao đẳng kĩ thuật Nguyễn Đình Thắng
Tác giả Nguyễn Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3028 NG527Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3028 NG527Đ.
|
|
3.
|
Bài tập thiết kế kết cấu thép Trần Thị Thôn
Tác giả Trần Thị Thôn. Ấn bản: Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1821 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 TR120TH.
|
|
4.
|
Công nghệ bê tông IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính
Tác giả Bazenov IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.3 B100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 691.3 B100Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.3 B100Z.
|
|
5.
|
Một số công trình tiêu biểu về từ học và vật liệu từ tiên tiến Nguyễn Châu tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Châu tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 538 M458s.] (1). Items available for reference: [Call number: 538 M458s.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 538 M458s..
|
|
6.
|
Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng Hoàng Văn Phong
Tác giả Hoàng Văn Phong. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 H407V] (14). Items available for reference: [Call number: 691 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 H407V.
|
|
7.
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng Lê Thuận Đăng
Tác giả Lê Thuận Đăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250TH.
|
|
8.
|
Sức bền vật liệu Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng Tập 3
Tác giả Lê Quang Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250Q] (9). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250Q.
|
|
9.
|
Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 2
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.
|
|
10.
|
Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng Quang Hùng, Hoàng Phương,Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác Tập 1
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 QU106H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 QU106H.
|
|
11.
|
Bài tập sực bền vật liệu I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch
Tác giả I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112076 B103t.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..
|
|
12.
|
Bài tập sức bền vật liệu Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu,....
Tác giả Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.112076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..
|
|
13.
|
Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
Tác giả Phan Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.
|
|
14.
|
Kết cấu thép Nguyễn Tiến Thu
Tác giả Nguyễn Tiến Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 NG527T] (7). Items available for reference: [Call number: 693 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 NG527T.
|
|
15.
|
Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viện, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường
Tác giả Phạm Văn Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 693 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 K258C.
|
|
16.
|
sức bền vật liệu Lê Ngọc Hồng
Tác giả Lê Ngọc Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250NG.
|
|
17.
|
Sức bền vật liệu Thái Thế Hùng
Tác giả Thái Thế Hùng. Ấn bản: In lần thứ 2, có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 TH103TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 TH103TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 TH103TH.
|
|
18.
|
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Đình Cống, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Ngọc Thức
Tác giả Nguyễn Đình Cống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 691 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 NG527Đ.
|
|
19.
|
sức bền vật liệu Vũ Đình Lai T.2
Tác giả Vũ Đình Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.
|
|
20.
|
Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
Tác giả Phạm Duy Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.
|