|
1.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
2.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
3.
|
Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
4.
|
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức. Ấn bản: New ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
5.
|
Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll
Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.
|
|
6.
|
Trang trí Nguyễn Thế Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.NG527TH] (5). Items available for reference: (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.NG527TH.
|
|
7.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
8.
|
Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood
Tác giả Eastwood, John, 1945. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.
|
|
9.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
10.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
11.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
12.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
13.
|
Bệnh nội khoa gia súc Phạm Ngọc Thạch chủ biên, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 NG.
|
|
14.
|
Intensive ielts speaking New oriental education & technolofy group IL-LTS Research Institute Group Ielts
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 I311t.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
15.
|
Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện
Tác giả Doãn Kế Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.
|
|
16.
|
Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh
Tác giả Bùi Công Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.
|
|
17.
|
Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.
|
|
18.
|
Trang trí phòng ngủ Hirschman, J.E, Lý Tiểu Yến dịch giả, Kim Dân , biên dịch Những phong cách trang trí nhà của thời thượng
Tác giả HIRSCHMAN, J. E. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 747 H300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 H300R.
|
|
19.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Trọng Thưởng biên soạn và tuyển chọn Q.6 Kịch bản nói (1900 - 1945) Chén thuốc độc, Tòa án lương tâm/ Vũ Đình Long. Bạn và vợ/ Hoa Sơn Nguyễn Hữu Kim. Nặng nghĩa tớ thầy/ Tương Huyền
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223208 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223208 V114h.
|
|
20.
|
Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam
Tác giả Diệp Minh Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.
|