|
1.
|
Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại
Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.
|
|
2.
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi gia cầm Sách dành cho CĐSP Văn Lệ Hằng chủ biên, Phùng Đức Tiến
Tác giả Văn Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.50071 V 114'L] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.50071 V 114'L.
|
|
3.
|
Giống vật nuôi Giáo trình CĐSP Đặng Vũ Bình
Tác giả Đặng Vũ Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ 115 V] (48). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ 115 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ 115 V.
|
|
4.
|
Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang
Tác giả Hoàng Văn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.
|
|
5.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan
Tác giả Nguyễn Bích San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.
|
|
6.
|
Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.
|
|
7.
|
Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn
Tác giả Quốc Chấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.
|
|
8.
|
Nghề hầu vua Vương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch
Tác giả Vương Khánh Tường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561KH.
|
|
9.
|
Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.6 Từ Hà Tiên tới Phú Quốc 101 những điều cần biết về du lịch
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.
|
|
10.
|
Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / Nguyễn Sanh Phúc
Tác giả Nguyễn Sanh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527S] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527S.
|
|
11.
|
Hoa và nghệ thuật cắm hoa Phương Huyền
Tác giả Phương Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 PH561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 PH561H.
|
|
12.
|
Nghệ thuật cắm hoa Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Triệu Thị Chơi. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 TR309TH.
|
|
13.
|
Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 C114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 C114h.
|
|
14.
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu
Tác giả Đặng Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.
|
|
15.
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh Lê Lan Hương, Nguyễn Quốc Ánh,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 C119n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.
|
|
16.
|
Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.
|
|
17.
|
Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
18.
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE
Tác giả POE, ROY W. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.
|
|
19.
|
Cẩm nang kết cấu xây dựng Bùi Đức Tiển
Tác giả Bùi Đức Tiển. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510Đ.
|
|
20.
|
Cẩm nang nghiệp vụ y tế học đường và các quy định của cơ quan quản lý nhà nước dành cho lãnh đạo trường học Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.7 C119n.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610.7 C119n..
|