|
1.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
2.
|
Dẫn luận ngữ pháp chức năng M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch
Tác giả Halliday, M.A.K. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 H 100 L] (36). Items available for reference: [Call number: 425 H 100 L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H 100 L.
|
|
3.
|
Giáo trình giải phẫu học Giáo trình CĐSP Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm
Tác giả Quách Văn Tỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611.0071 GI 108 tr] (47). Items available for reference: [Call number: 611.0071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611.0071 GI 108 tr.
|
|
4.
|
Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang
Tác giả Hoàng Văn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.
|
|
5.
|
Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng Hoàng Văn Phong
Tác giả Hoàng Văn Phong. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 H407V] (14). Items available for reference: [Call number: 691 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 H407V.
|
|
6.
|
Giáo trình lịch sử kinh tế Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý, Hoàng Văn Hoa,...
Tác giả Nguyễn Trí Dĩnh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09 Gi108tr.] (19). Items available for reference: [Call number: 330.09 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09 Gi108tr..
|
|
7.
|
Hình học họa hình/ Hoàng Văn Thân chủ biên,Đoàn Như Kim,Dương Tiến Thọ
Tác giả Hoàng Văn Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H407V] (22). Items available for reference: [Call number: 516 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H407V.
|
|
8.
|
Giáo trình Vật lý đại cương Giáo trình CĐSP Nguyễn Văn Ánh, Hoàng Văn Việt
Tác giả Nguyễn Văn Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 NG 527 V] (47). Items available for reference: [Call number: 530.071 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG 527 V.
|
|
9.
|
Bài tập thủy lực Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm Tập 1
Tác giả Hoàng Văn Quý. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0076 H407V] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0076 H407V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0076 H407V.
|
|
10.
|
Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1
Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.
|
|
11.
|
Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.
|
|
12.
|
Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|
|
13.
|
Tác phẩm chọn lọc Hoàng Văn Bổn tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bổn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|
|
14.
|
Người hàng xóm Hoàng Văn Bàng Tập truyện ngắn
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407V.
|
|
15.
|
Uẩn khúc Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407V] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407V.
|
|
16.
|
Quảng Bình di tích danh thắng Tạ Đình Hà, Vũ Thành Vinh, Hoàng Văn Đại T.2
Tác giả Tạ Đình Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Ban quản lý di tích danh thắng Quảng Bình 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 9159745 QU 106] (3). Items available for reference: [Call number: 9159745 QU 106] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 9159745 QU 106.
|
|
17.
|
Thực chất của đối thoại sử học Lâm Mỹ Dung, Hoàng Văn Khoán,Đỗ Đức Hùng
Tác giả Lâm Mỹ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TH552CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TH552CH.
|
|
18.
|
Giáo trình kinh tế phát triển nông thôn Vũ Đình Thắng, Hoàng Văn Đinh chủ biên, Nguyễn Đình Nam, Hoàng Cường
Tác giả Vũ Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1071 Gi108tr.
|
|
19.
|
Văn xuôi Quảng Bình (1989 - 1998) Đoàn Hồ Lệ Anh, Hoàng Văn Bàng, Kim Cương,..; Hữu Phương tuyển chọn
Tác giả Hữu Phương tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114x] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114x.
|
|
20.
|
Ảo giác Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|