|
61.
|
Động vật có xương sống Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình T.3
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1980Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120K] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120K.
|
|
62.
|
Thực hành động vật có xương sống Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự T.2
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120K] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120K.
|
|
63.
|
Thực hành động vật có xương sống Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự T.1
Tác giả Trần Kiên. Ấn bản: In lại lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120GK] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120GK.
|
|
64.
|
Cá nước ngọt Việt Nam Nguyễn Văn Hảo chủ biên, Ngô Sỹ Vân T.1 Họ cá chép
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.48 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.48 NG527V.
|
|
65.
|
Các loài cá thương gặp ở Việt Nam Phạm Huyên Sách minh họa
Tác giả Thái Thanh Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TH103TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TH103TH.
|
|
66.
|
Hướng dẫn phòng chống cac bệnh do vi khuẩn, Chlamydia và rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.
|
|
67.
|
Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường ĐHSP Thái Trần Bái
Tác giả Thái Trần Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 TH103TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 TH103TR.
|
|
68.
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.
|
|
69.
|
Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Tác giả Nguyễn Mộng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..
|
|
70.
|
Sách tranh tự nhiên - xã hội Bùi Phương Nga Tập 2 Phần Động vật
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.22 B510PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.22 B510PH.
|
|
71.
|
Chuyện lạ có thật về động vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L250QU] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L250QU.
|
|
72.
|
Quen mà lạ Nguyễn Thị Thanh Huyền biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 NG527TH.
|
|
73.
|
Thế giới động vật xung quanh bé Lời Trần Thị Ngọc Trâm; Tranh Nguyễn Thế Duy
Tác giả Lời Trần Thị Ngọc Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TH250gi.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TH250gi..
|
|
74.
|
Sinh học phát triển cá thể động vật Mai Văn Hưng
Tác giả Mai Văn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.3 M103V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.3 M103V.
|
|
75.
|
con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.
|
|
76.
|
Hỏi đáp về tập tính động vật Vũ Quang Mạnh chủ biên, Trịnh Nguyên Giao
Tác giả Vũ Quang Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 591.5076 V500QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.5076 V500QU.
|
|
77.
|
Động vật học 2 Bài giảng Phần động vật học có xương sống
Tác giả Nguyễn Hải Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.071 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 596.071 NG527H.
|
|
78.
|
Dinh dưỡng động vật Bài giảng Nguyễn Thị Thanh Thùy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thùy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.0852 NG527TH.
|
|
79.
|
Động vật học rừng Bài giảng Nguyễn Phương Văn
Tác giả Nguyễn Phương Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9071 NG527PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.9071 NG527PH.
|
|
80.
|
Động vật không xương sống Bài giảng Nguyễn Hải Tiến
Tác giả Nguyễn Hải Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.071 NG517H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 592.071 NG517H.
|