Tìm thấy 48 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên

Tác giả Lê Văn Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng Phạm Văn Ất chủ biên, Lê Trường Thông

Tác giả Phạm Văn Ất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.

23. Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ pascal Nguyễn Hữu Ngự

Tác giả Nguyễn Hữu Ngự.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

24. Tự học Borland C++ qua các ví dụ Phan Trương Dần

Tác giả Phan Trương Dần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH105TR.

25. Ngôn ngữ lập trình pascal Quách Tuấn Ngọc GT cơ bản, dễ học ,giành cho tất cả mọi người

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

26. Ngôn ngữ lập trình pascal Quách Tuấn Ngọc Với turbopascal 5.0->7.0: Giáo trình cơ bản đẻ học chuyên ngành cho tất cả mọi người

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

27. Turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc Version 5.0,7.0: Cẩm nang tra cứu

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: GD.: Hà Nội, 1996Sẵn sàng: No items available

28. Lý thuyết và bài tập pascal nâng cao Dành cho học sinh phổ thông trung học và sinh viên VN-Guide biên soạn

Tác giả VN-Guide biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L600th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L600th..

29. Bài tập pascal Nguyễn Qúy Khang, Kiều Văn Hưng

Tác giả Nguyễn Qúy Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527Q.

30. Bài tập lập trình pascal Nguyễn Xuân My, Bùi Thế Tâm

Tác giả Nguyễn Xuân My.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527X.

31. Hướng dẫn học lập trình pascal bằng ví dụ Tự học tin học Nguyễn Văn Tâm Tập 2

Tác giả Nguyễn Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527V.

32. Lập trình hợp ngữ Assembly và máy vi tính IBM-PC Ytha YU

Tác giả YU, Ytha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.2 Y600U] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.2 Y600U.

33. Cẩm nang tra cứu Turbo Pascal: Vession 5.0, Vession 7.0 Quách Tuấn Ngọc

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

34. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.1

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

35. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.2

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.

36. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Quang Huy

Tác giả Nguyễn Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527Q.

37. Lạp trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Nyhoff, Larry

Tác giả Nyhoff, Larry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.

38. Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM - PC Yu, Ytha T.2

Tác giả Yu, Ytha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Y523Y] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Y523Y.

39. Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lý Hoàng Chí Thành

Tác giả Hoàng Chí Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407CH.

40. Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM-PC Yu, Ytha T.1

Tác giả Yu, Ytha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Y600M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Y600M.