|
21.
|
Động vật 1 Trần Thị Nguyệt Thu biên dịch
Tác giả Trần Thị Nguyệt Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (2). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
22.
|
Trò chuyện cùng muông thú Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 TR400ch] (2). Items available for reference: [Call number: 590 TR400ch] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 TR400ch.
|
|
23.
|
Ếch nhái, bò sát ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống Hoàng Xuân Quang,Hoàng Ngọc Thảo, Andrew Gueser Johns
Tác giả Hoàng Xuân Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (6). Items available for reference: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.959742 Ê252nh.
|
|
24.
|
Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich
Tác giả STANEK, V.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.
|
|
25.
|
Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
Tác giả Lâm Hy Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.
|
|
26.
|
Nguồn gốc loài người Phạm Thành Hổ
Tác giả Phạm Thành Hổ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (19). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.
|
|
27.
|
Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Mai Đình Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.
|
|
28.
|
Cá và sinh vật độc hại ở biển Nguyễn Khắc Hường
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 597 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.
|
|
29.
|
Côn trùng hại kho Bùi Công Hiển
Tác giả Bùi Công Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (3). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.
|
|
30.
|
Hóa sinh động vật Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi
Tác giả Nguyễn Văn Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Nhan đề chuyển đổi: Animal Biochemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG527V] (21). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG527V.
|
|
31.
|
Động vật không xương sống GT CĐSP Thái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang
Tác giả Thái Trần Bái chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.071 TH103TR] (47). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592.071 TH103TR.
|
|
32.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
33.
|
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.
|
|
34.
|
Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.
|
|
35.
|
Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long
Tác giả Đào Đức Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.
|
|
36.
|
Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.
|
|
37.
|
Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Trạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.
|
|
38.
|
Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng
Tác giả Lưu Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.
|
|
39.
|
Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.
|
|
40.
|
Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.
|