|
1.
|
Cẩm nang nghiệp vụ y tế học đường và các quy định của cơ quan quản lý nhà nước dành cho lãnh đạo trường học Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.7 C119n.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610.7 C119n..
|
|
2.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ lớp 8 Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,...
Tác giả Nguyễn Phương Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s..
|
|
3.
|
Một số vấn đề về đào tạo giáo viên Michel Develay, Nguyễn Kỳ dịch
Tác giả Develay, Michel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 D200V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 D200V.
|
|
4.
|
Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung Nguyễn Sỹ Đức, Nguyễn Cao Đằng, Đặng Thành Hưng,.. Q.1
Tác giả Nguyễn Sỹ Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 NH556v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 NH556v.
|
|
5.
|
Hội thi Giáo viên thư viện với công tác thư viện trường học Vũ Bá Hoà
Tác giả Vũ Bá Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 H450th] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 H450th.
|
|
6.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
7.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
8.
|
Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật
Tác giả Nguyễn Thế Truật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.
|
|
9.
|
Người phụ trách thiếu nhi cần biết Nguyễn Thế Tiến chủ biên, Đào Ngọc Dung, Nguyễn Văn Sơn
Tác giả Nguyễn Thế Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NG558ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG558ph..
|
|
10.
|
Hướng dẫn thực hiện chương trình rèn luyện đội viên Nguyễn Thế Tiến chủ biên, Hoàng Bình Quân, Nguyễn Văn Sơn
Tác giả Nguyễn Thế Tiế. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 H561d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 H561d..
|
|
11.
|
Hiếu học và tài năng Hàm Châu
Tác giả Hàm Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.95 H104CH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.95 H104CH.
|
|
12.
|
Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý ở các trường học Phạm Huy Thụ
Tác giả Phạm Huy Thụ. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.29309597 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.29309597 PH104H.
|
|
13.
|
Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..
|
|
14.
|
Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..
|
|
15.
|
Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lại Xuân Lâm, Văn Song,...
Tác giả Lại Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 S450t..
|
|
16.
|
Sơ khảo lịch sử phong trào học sinh sinh viên và hội sinh viên Việt Nam (1945 - 1998) Hội sinh viên Việt Nam Tài liệu của Đại hội đại biểu toàn Quốc hội Sinh viên Việt Nam lần thứ VI
Tác giả Hội sinh viên Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 S460th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 S460th..
|
|
17.
|
Những cách xử thế trong quản lý trường học Phan Thế Sưng
Tác giả Phan Thế Sưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 PH 105 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 PH 105 TH.
|
|
18.
|
Chuyên đề quản lí trường học Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.2 NG 527 V] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG 527 V.
|
|
19.
|
Xây dựng kế hoạch năm học công tác kiểm tra của Hiệu trưởng Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.2 NG527V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG527V.
|
|
20.
|
Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả Alma Harris, Nigel Bennett, Margaret...; Nguyễn Kiên Trường dịch
Tác giả Alma Harris. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 PH561ph.
|