|
1.
|
Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An
Tác giả Nguyễn Trị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.
|
|
2.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.
|
|
3.
|
Giáo trình thiên văn học Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
Tác giả Phạm Viết Trinh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (20). Items available for reference: [Call number: 520 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.
|
|
4.
|
Giáo trình vật lí thiên văn Nguyễn Đình Noãn chủ biên, Nguyễn Đình Huân, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan
Tác giả Nguyễn Đình Noãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01071 Gi108tr.
|
|
5.
|
Thiên văn vật lí Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh
Tác giả Donat G.Wentzel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: Astrophysics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523 TH305v] (13). Items available for reference: [Call number: 523 TH305v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523 TH305v.
|
|
6.
|
Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Quách Tương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.
|
|
7.
|
Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen Stephen W Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều
Tác giả Hawking, Stephen W. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: A Brief history of time: From the big bang to black holes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01 H100W] (1). Items available for reference: [Call number: 523.01 H100W] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 H100W.
|
|
8.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|
|
9.
|
Mặt trời Lê Duy
Tác giả Lê Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.7 L250D] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.7 L250D.
|
|
10.
|
Thiên văn học Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn Giáo trình CĐSP
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.71 PH104V] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.71 PH104V.
|
|
11.
|
Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..
|
|
12.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch
Tác giả Trịnh Xuân Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.
|
|
13.
|
Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch
Tác giả Kì Bân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.
|
|
14.
|
Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Hoãn
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.
|
|
15.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
16.
|
Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Nguyễn Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.
|
|
17.
|
Giáo trình vật lý Nguyễn Đình Noãn
Tác giả Nguyễn Đình Noãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.01 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 Gi108tr.
|
|
18.
|
The history of nasa Ray Spangenburg, Kit Moser
Tác giả Ray Spangenburg. Material type: Sách Nhà xuất bản: Canada Franklin watts 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.1 TH200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 523.1 TH200.
|
|
19.
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kính thiên văn trường học Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Võ Thị Khánh Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2020Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.839 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.839 V400TH.
|