|
1.
|
Giáo trình chăn nuôi lợn Giáo trình dùng cho sinh viên nông nghiệp, lâm nghiệp Võ Trọng Hốt
Tác giả Võ Trọng Hốt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40071 V400TR] (4). Items available for reference: [Call number: 636.40071 V400TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40071 V400TR.
|
|
2.
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn Nguyễn Quang Linh chủ biên, Hoàng Nghĩa Duyệt, Phùng Thăng Long
Tác giả Nguyễn Quang Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40071 NG527QU] (14). Items available for reference: [Call number: 636.40071 NG527QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40071 NG527QU.
|
|
3.
|
Giáo trình chăn nuôi lợn Sách dùng cho các trường CĐSP Võ Trọng Hốt chủ biên, Nguyễn Đình Tôn, Nguyễn Văn Vinh
Tác giả Võ Trọng Hốt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40071 V 400 TR] (49). Items available for reference: [Call number: 636.40071 V 400 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40071 V 400 TR.
|
|
4.
|
Kỷ thuật thụ tinh nhân tạo cho Lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Tấn Anh, Đỗ Hữu Hoan
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.485 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.485 NG 527 TH.
|
|
5.
|
Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh Lê Hồng Mận .
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
6.
|
Những điều người nuôi heo nên biết / Lê Văn Thọ, Lê Quang Thông .
Tác giả Lê Văn Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250V.
|
|
7.
|
Những điều người nuôi heo nên biết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.82 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.82 CH500TH.
|
|
8.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NH527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NH527V.
|
|
9.
|
Giống lợn và các công thức lại lợn mới ở Việt Nam Nguyễn Thiện
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.
|
|
10.
|
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Trương Văn Dung, Hoàng Văn Năm,
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 C101b] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 C101b.
|
|
11.
|
Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .
Tác giả Đỗ Kim Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.
|
|
12.
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
13.
|
Kinh nghiệm nuôi lợn (lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống)/ Nguyễn Xuân Bình .-
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527X] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527X.
|
|
14.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.
|
|
15.
|
Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu / Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài.
Tác giả Đoàn Thị Kim Dung. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Đ406TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Đ406TH.
|
|
16.
|
Cẩm nang nuôi lợn / Hội chăn nuôi Việt Nam.-
Tác giả Hội chăn nuôi Việt Nam. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 C119n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 C119n.
|
|
17.
|
Chăn nuôi lợn trang trại / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi.
Tác giả Nguyễn Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.
|
|
18.
|
Hướng dẫn kỷ thuật trồng lạc, nuôi lợn lai/ Trung tâm khuyến nông-khuyến lâm Quảng Trị
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H 561 d] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H 561 d.
|
|
19.
|
Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.
|
|
20.
|
Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.
|