|
1.
|
Tục cúng sao giải hạn của người Mướng ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
2.
|
Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu
Tác giả La Quán Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..
|
|
3.
|
Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..
|
|
4.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.
|
|
5.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.
|
|
6.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
7.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
8.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.3
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B 510 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B 510 V.
|
|
9.
|
Thành ngữ Mường Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 C 108 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 C 108 S.
|
|
10.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
11.
|
Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi Tân Lạc Hòa Bình Kiều Trung Sơn chủ biên, Kiều Thị Bích Thủy
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 K 309 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 K 309 TR.
|
|
12.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.
|
|
13.
|
Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 B 510 H.
|
|
14.
|
Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh
Tác giả Vương Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.
|
|
15.
|
Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.
|
|
16.
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
17.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Mường Quách Giao, Hoàng Thao sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
18.
|
Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ mú Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407A.
|
|
19.
|
Xường trai gái dân tộc Mường Bùi Chí Hăng sưu tầm, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 X561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 X561tr..
|
|
20.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|