|
1.
|
Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.
|
|
2.
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.
|
|
3.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
4.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|
|
5.
|
Tin học văn phòng 2007 Hoàng Quang
Tác giả Hoàng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 H407Q.
|
|
6.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng Dương Văn Khảm, Nguyễn Hữu Thời, Trần Hoàng
Tác giả Dương Văn Khảm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 D561V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 D561V.
|
|
7.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng Vũ Thị Phụng
Tác giả Vũ Thị Phụng. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 V500TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 V500TH.
|
|
8.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng Nguyễn Hữu Tri
Tác giả Nguyễn Hữu Tri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 NG527H.
|
|
9.
|
Quản trị văn phòng Nguyễn Hữu Tri
Tác giả Nguyễn Hữu Tri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3 NG527H.
|
|
10.
|
Về công tác văn phòng cấp ủy Đảng Đinh Hữu Khóa, Trần Tình, Trần Đình Nghiêm biên soạn
Tác giả Đinh Hữu Khóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 V250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V250C.
|
|
11.
|
Văn bản và lưu trữ học đại cương Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vương Đinh Quyền.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651 V561Đ] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651 V561Đ.
|
|
12.
|
Tin học văn phòng 2010 tự học Microsoft Word 2010 Trí Việt, Hà Thành biên soạn
Tác giả Trí Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Hồng Bàng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 TR300V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 TR300V.
|
|
13.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.
|
|
14.
|
The English in workplace Ngọc Yến
Tác giả Ngọc Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.
|