|
1.
|
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 PH104V] (14). Items available for reference: [Call number: 526.9 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 PH104V.
|
|
2.
|
Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng
Tác giả Vũ Thặng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.
|
|
3.
|
Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận
Tác giả Nguyễn Thế Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.
|
|
4.
|
Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa, Phan Văn Hiếu T.1
Tác giả Nguyễn Trọng San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 NG527TR] (12). Items available for reference: [Call number: 526.3071 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 NG527TR.
|
|
5.
|
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 PH104V] (7). Items available for reference: [Call number: 526.3071 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 PH104V.
|
|
6.
|
Trắc địa đại cương Trần Đắc Sử (chủ biên), Nguyễn Mạnh Toàn, Lê Duy Ngụ,...
Tác giả Trần Đắc Sử ). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 TR113đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 TR113đ..
|
|
7.
|
Trắc địa công trình Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp
Tác giả Trần Đắc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 TR120Đ.
|
|
8.
|
Trắc địa Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 Ph104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 Ph104V.
|
|
9.
|
Sổ tay trắc địa công trình Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 PH104V] (13). Items available for reference: [Call number: 692 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 PH104V.
|
|
10.
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3076 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3076 PH104V.
|
|
11.
|
Trắc địa Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3 PH104V.
|
|
12.
|
Trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ 4, có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 PH104V.
|
|
13.
|
Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa Tập 2
Tác giả Nguyễn Trọng San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 NG527TR] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 NG527TR.
|
|
14.
|
Trắc địa Bài giảng dành cho lớp xây dựng dân dụng và công nghiệp K50 Nguyễn Việt Thanh
Tác giả Nguyễn Việt Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3 NG527 V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 526.3 NG527 V.
|