|
1.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,..
Tác giả Phạm Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 Đ103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 Đ103t.
|
|
2.
|
103 nhà văn đoạt giải Nobel Đoàn Tử Huyến chủ biên; Nguyễn Việt Thắng biên soạn 1901 - 2006
Tác giả Đoàn Tử Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ406T] (4). Items available for reference: [Call number: 809 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ406T.
|
|
3.
|
Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Quách Tương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.
|
|
4.
|
Giáo sư Dương Quảng Hàm Lê Văn Ba Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác Thăng Long 1000 năm văn hiến
Tác giả Lê Văn Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 370.9597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 L250V.
|
|
5.
|
Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn
Tác giả Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.
|
|
6.
|
Kể chuyện nhà văn Nguyễn An
Tác giả Nguyễn An. Ấn bản: Tái bản, chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 809 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527A.
|
|
7.
|
Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng
Tác giả Đỗ Đức Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.
|
|
8.
|
Nguyễn Văn Linh hành trình cùng lịch sử Ngô Thị Huệ, Trần Bạch Đằng, Dương Đình Thảo
Tác giả Ngô Thị Huệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527V.
|
|
9.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
10.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
11.
|
Về văn hóa và văn học nghệ thuật Phạm Văn Đồng
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 PH104V.
|
|
12.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
13.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
14.
|
Bàn về văn hiến Việt Nam Vũ Khiêu T.2 : tuyển
Tác giả Vũ Khiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 920 V500KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 V500KH.
|
|
15.
|
Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX Nguyễn Dương Khư
Tác giả Nguyễn Dương Khư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.92 NG527D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.92 NG527D.
|
|
16.
|
Putin đường đến quyền lực Oleg Blotski; Lê Văn Thắng dịch
Tác giả Blotski, Oleg. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 BL400T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 BL400T.
|
|
17.
|
Nhớ về anh Lê Dức Thọ Đỗ Mười; Võ Văn Kiệt, Võ Chí Công
Tác giả Đỗ Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NH460v.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NH460v..
|
|
18.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Phạm Hồng Chương chủ biên, Nguyễn Văn Khoan, Hoàng Thị Nữ, Trần Minh Trưởng T.X 1967 - 1969
Tác giả Phạm Hồng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H450CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
19.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Lê Văn Tích chủ biên, Trần Văn Hùng, Ngô Văn Tuyển, Nguyễn Thị Giang T.VIII 1961 - 1963
Tác giả Lê Văn Tích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H450CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
20.
|
Nguyễn Ái Quốc ở Quảng Châu 1924 - 1927 Song Thành chủ biên, Lê Văn Tích, Phạm Hồng Chương,...
Tác giả Song Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG517A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG517A.
|