|
1.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
2.
|
Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.
|
|
3.
|
Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = Dương Thị Thu Hà Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin
Tác giả DƯƠNG THỊ THU HÀ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hoá 2006Nhan đề chuyển đổi: Library and Information Science: English Reading Materials.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D561TH.
|
|
4.
|
70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.
|
|
5.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C: luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4076 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 L250V.
|
|
6.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
7.
|
Tactics for Toeic: Grant Trew Listening and reading test: Tapescripts and Answer key
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 TR200W.
|
|
8.
|
Fluency in English: L.G Alexander An integrated course for advanced students
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100L.
|
|
9.
|
Facts and figures: Đặng Tuấn Anh dịch & chú giải Basic reading comprehension: Kèm đáp án và chú giải
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Cambridge 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100K.
|
|
10.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
11.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
12.
|
Effective reading: Reading skills for advanced student Simon Greenall, Michael Swan
Tác giả Greenall, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 GR200E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
13.
|
Reading 3: Simon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập Cambridge skills for fluency
Tác giả Greenall, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|