|
1.
|
Giáo trình kỹ thuật nuôi tôm và nuôi ba ba Sách dành cho sinh viên Cao đẳng sư phạm Trần Văn Vỹ
Tác giả Trần Văn Vỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR120V] (49). Items available for reference: [Call number: 639.8071 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8071 TR120V.
|
|
2.
|
Giáo trình thuỷ sản Trần Văn Vỹ
Tác giả Trần Văn Vỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 TR120V] (51). Items available for reference: [Call number: 639.8 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TR120V.
|
|
3.
|
Giáo trình kinh tế thủy sản Vũ Đình Thằng, Nguyễn Viết Trung đồng chủ biên
Tác giả Vũ Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (45). Items available for reference: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.3 V 500 Đ.
|
|
4.
|
Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản
Tác giả Nguyễn Đình Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.
|
|
5.
|
Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.
|
|
6.
|
Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung
Tác giả Nguyễn Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.
|
|
7.
|
Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch
Tác giả Boy, Claudee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.
|
|
8.
|
Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.
|
|
9.
|
Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.
|
|
10.
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.
|
|
11.
|
Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .
Tác giả Trần Văn Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.
|
|
12.
|
Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp .
Tác giả Trần Văn Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.
|
|
13.
|
Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh
Tác giả Hoàng Thị Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.
|
|
14.
|
Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng
Tác giả Lưu Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.
|
|
15.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.
|
|
16.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.
Tác giả Trần Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.
|
|
17.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.
|
|
18.
|
Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. Phạm Trang, Phạm Báu.
Tác giả Phạm Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 PH 104 TR] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 PH 104 TR.
|
|
19.
|
Kỹ thuật mới nuôi thuỷ sản nước ngọt / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ.
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG450TR] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG450TR.
|
|
20.
|
Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..
|