Tìm thấy 64 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật nuôi tôm và nuôi ba ba Sách dành cho sinh viên Cao đẳng sư phạm Trần Văn Vỹ

Tác giả Trần Văn Vỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR120V] (49). Items available for reference: [Call number: 639.8071 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8071 TR120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình thuỷ sản Trần Văn Vỹ

Tác giả Trần Văn Vỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 TR120V] (51). Items available for reference: [Call number: 639.8 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TR120V.

3. Giáo trình kinh tế thủy sản Vũ Đình Thằng, Nguyễn Viết Trung đồng chủ biên

Tác giả Vũ Đình Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (45). Items available for reference: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.3 V 500 Đ.

4. Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản

Tác giả Nguyễn Đình Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.

5. Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.

6. Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung

Tác giả Nguyễn Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.

7. Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch

Tác giả Boy, Claudee.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.

8. Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.

9. Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.

10. Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.

11. Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

12. Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

13. Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh

Tác giả Hoàng Thị Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.

14. Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng

Tác giả Lưu Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.

15. Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.

16. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.

Tác giả Trần Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.

17. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.

18. Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. Phạm Trang, Phạm Báu.

Tác giả Phạm Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 PH 104 TR] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 PH 104 TR.

19. Kỹ thuật mới nuôi thuỷ sản nước ngọt / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ.

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG450TR] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG450TR.

20. Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..