Tìm thấy 74 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Xã hội học thế kỷ XX lịch sử và công nghệ E.A. Capitonov; Nguyễn Quý Thanh biên dịch

Tác giả Capitonov, E.A.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.09 C 100 P] (90). Items available for reference: [Call number: 301.09 C 100 P] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.09 C 100 P.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nhớ về miền cát trắng

Tác giả Đỗ Quý Doãn, Trần Quang Đạo, Nguyễn Quang Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NH460v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NH460v..

3. Ngược đường Trường Thi Truyện lịch sử

Tác giả Nguyễn Triệu Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527TR.

4. 13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

5. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vy dịch Tập 1

Tác giả Miguel De Cervantes Saavedra.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 863 D200C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 D200C.

6. Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..

7. Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..

8. Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức Tập 2

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.

9. Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân

Tác giả Phùng Thiên Tân.

Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.

10. Thơ Việt Nam hiện đại

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.

11. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

12. Hải Kỳ tuyển tập Hải Kỳ, Ngô Minh, Mai Văn Hoan biên soạn

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.

13. Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 Bộ phận văn học cách mạng Phùng Ngọc Kiếm

Tác giả Phùng Ngọc Kiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 PH513NG] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922 334 PH513NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 PH513NG.

14. Văn học giáo dục thế kỷ XXI Phan Trọng Luận

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92207 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92207 PH105TR.

15. Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.

16. Những giấc mơ cắt dán Trần Quang Đạo

Tác giả Trần Quang Đạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120Q.

17. Học giả với thi nhân Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn Phạm Quang Trung

Tác giả Phạm Quang Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Q.

18. Về tiểu thuyết tắt đèn của Ngô Tất Tố và nguyên bản Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch sưu tầm, khảo dị, chú giải

Tác giả Cao Đắc Điểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 332 V250t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 332 V250t..

19. Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 Hoài Thanh, Hoài Chân

Tác giả Hoài Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H404TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H404TH] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H404TH.

20. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XXXVIII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Năm 1975 họ đã sống như thế,.../ Nguyễn Trí Huân. Ăn mày dĩ vãng, Phố/ Chu Lai. Họ cùng thời với những ai/ Thái Bá Lợi.

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.