|
1.
|
Lập trình Turbo Pascal Hỗ trợ ứng dụng: màn hình, bàn phím, chuột. Font chữ Việt, Lịch âm dương Phạm Đăng Long
Tác giả Phạm Đăng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 PH104Đ] (68). Items available for reference: [Call number: 005.13071 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 PH104Đ.
|
|
2.
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình C Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Nguyễn Linh Giang, Kiều Xuân Thực, Lê Văn Thái
Tác giả Nguyễn Linh Giang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 NG 537 L] (47). Items available for reference: [Call number: 005.13071 NG 537 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 NG 537 L.
|
|
3.
|
Ngôn ngữ SQL Nguyễn Tuệ
Tác giả Nguyễn Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 NG 527 T] (29). Items available for reference: [Call number: 005.13071 NG 527 T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 NG 527 T.
|
|
4.
|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Với Turbo Pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư...
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13076 QU102T] (15). Items available for reference: [Call number: 005.13076 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13076 QU102T.
|
|
5.
|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Với Turbo Pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư...
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13076 QU102T] (16). Items available for reference: [Call number: 005.13076 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13076 QU102T.
|
|
6.
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0: Giáo trình cơ bản dễ học danh cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 QU102T] (17). Items available for reference: [Call number: 005.13071 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 QU102T.
|
|
7.
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Giáo trình cơ bản dễ học danh cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 QU102T] (19). Items available for reference: [Call number: 005.13071 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 QU102T.
|
|
8.
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Tiêu Kim Cương
Tác giả Tiêu Kim Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 T309K] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 T309K.
|
|
9.
|
Lập trình bằng Turbo Pascal Nguyễn Đình Hóa
Tác giả Nguyễn Đình Hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 NG527Đ] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 NG527Đ.
|
|
10.
|
Java cho mọi người Bùi Xuân Toại
Tác giả Bùi Xuân Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B 510 X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B 510 X.
|
|
11.
|
Giáo trình lập trình hướng đối tượng với C++ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.
|
|
12.
|
Nhập môn Asermbler Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải
Tác giả Nguyễn Minh San. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG 527 M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG 527 M.
|
|
13.
|
Tự học ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Cẩn
Tác giả Nguyễn Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG 527 C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG 527 C.
|
|
14.
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch
Tác giả NYHOFF, LARRY. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|
|
15.
|
Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.
|
|
16.
|
Lập trình Assemblem cho dos Nguyễn Minh San
Tác giả Nguyễn Minh San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.2 NG527M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.2 NG527M.
|
|
17.
|
Turbo Pascal: Version 5.5 Đỗ Phúc cb, Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ
Tác giả Đỗ Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Đ450PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Đ450PH.
|
|
18.
|
Giáo trình Turbo Pascal Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tiến Dũng
Tác giả Bùi Thế Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 B 510 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B 510 TH.
|
|
19.
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal Giáo trình cơ bản, dễ học dành cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU 102 T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU 102 T.
|
|
20.
|
Bài tập ngôn ngữ Pascal với Turbo Pascal Quách Tuấn Ngọc
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 QU 102 T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 QU 102 T.
|