Tìm thấy 187 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức.

Ấn bản: New ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

3. Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll

Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.

4. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

5. Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood

Tác giả Eastwood, John, 1945.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.

6. Hành chính nhà nước Giáo trình CĐSP Phạm Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Hữu Khiển

Tác giả Phạm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.071 PH104V] (49). Items available for reference: [Call number: 351.071 PH104V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.071 PH104V.

7. Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

8. Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

9. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

10. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

11. Cấp thoát nước Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,...

Tác giả Trần Hiếu Nhuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 C123th.] (14). Items available for reference: [Call number: 628.1 C123th.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 C123th..

12. Ưu đãi xã hội Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng chuyên nghành công tác xã hội Bùi Thị Chớm,Trịnh Tuấn Ngọc biên soạn

Tác giả Bùi Thị Chớm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.6 B510TH] (4). Items available for reference: [Call number: 361.6 B510TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.6 B510TH.

13. Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh

Tác giả Vũ Tú Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.

14. Chiến lược và chính sách môi trường Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Lê Văn Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.717 L250V] (6). Items available for reference: [Call number: 333.717 L250V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.717 L250V.

15. Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.

16. Vẽ màu nước xưa và nay Phạm Cao Hoàn biên dịch

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.422 V200m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 V200m.

17. Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) Bộ Khoa học và Công nghệ

Tác giả Bộ Khoa học và Công nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 Gi103th] (9). Items available for reference: [Call number: 600 Gi103th] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 Gi103th.

18. Xử lý nước thải Hoàng Huệ Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước

Tác giả Hoàng Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.3 H407H] (2). Items available for reference: [Call number: 628.3 H407H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3 H407H.

19. Giáo trình Quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI Nguyễn Thị Hường T.2

Tác giả Nguyễn Thị Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.404 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 658.404 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 NG527TH.

20. Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện

Tác giả Mai Đình Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.