|
1.
|
Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung
Tác giả Nguyễn Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.
|
|
2.
|
Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.
|
|
3.
|
Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.
|
|
4.
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.
|
|
5.
|
Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.
|
|
6.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
7.
|
Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh
Tác giả Phạm văn Trang. Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH 104 V] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH 104 V.
|
|
8.
|
Kỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư
Tác giả Thái Bá Hồ. Ấn bản: .- Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 TH 103 B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 TH 103 B.
|
|
9.
|
Phương pháp nuôi Lươn/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thái
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.37432] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.37432.
|
|
10.
|
Kỷ thuật nuôi cá hú. Phạm Văn Khánh.
Tác giả Phạm Văn Khánh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 PH 104 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 PH 104 V.
|
|
11.
|
Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc. Ngô Trọng Lư.
Tác giả Ngô Trọng Lư. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 NG 450 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 NG 450 TR.
|
|
12.
|
Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. Phạm Trang, Phạm Báu.
Tác giả Phạm Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 PH 104 TR] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 PH 104 TR.
|
|
13.
|
Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.
|
|
14.
|
Những điều cấm kỵ trong việc nuôi dạy trẻ Cẩm nang gia đình Vương Xuân Yến dịch
Tác giả Vương Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649 NH556đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649 NH556đ.
|
|
15.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm / Dương Tấn Lộc .-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005. -Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.
|
|
16.
|
46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -
Tác giả Phạm Văn Tình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.
|
|
17.
|
Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.
|
|
18.
|
Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà Dương Tấn Lộc chuyên đề nuôi ong nội địa Apis - Cerana
Tác giả Trần Đức Hà. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 638.1 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 TR120Đ.
|
|
19.
|
Kỹ thuật nuôi cua biển Hoàng Đức Đạt
Tác giả Hoàng Đức Đạt. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.66 H407Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.66 H407Đ.
|
|
20.
|
Kỹ thuật nuôi cá rô phi Thoại Sơn
Tác giả Thoại Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH404S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH404S.
|