|
1.
|
Tác phẩm chọn lọc Ngô Quân Miện Ngô Quân Miện
Tác giả Ngô Quân Miện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG450Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG450Q.
|
|
2.
|
Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự
Tác giả Thái Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.
|
|
3.
|
Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1
Tác giả Vương Sỹ Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.
|
|
4.
|
Linh cảm mùa xuân Thanh Lê Ký sự và phóng sự
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107L.
|
|
5.
|
Tác phẩm chọn lọc Mai Vui
Tác giả Mai Vui. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M103V.
|
|
6.
|
Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự
Tác giả Trần Kim Thành. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.
|
|
7.
|
Hà Nội sắc hương Mai Thục
Tác giả Mai Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.
|
|
8.
|
Những sự kiện lớn trong lịch sử Hoa Kỳ Ted Yanak,Pam Cornelison Hơn 2000 mục từ giải đáp câu hỏi Ai,thế nào
Tác giả YANAK, TED. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 Y100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 Y100N.
|
|
9.
|
Mặt trận Đông Bắc Sài Gòn Nam Hà Ký sự
Tác giả Nam Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 N104H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 N104H.
|
|
10.
|
Hoa nhạn lai hồng Hoàng Công Khanh Ký sự về một thời đại đẹp
Tác giả Hoàng Công Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407C.
|
|
11.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
12.
|
Có một con đường mòn trên biển Đông Nguyên Ngọc Ký sự của đoàn làm phim
Tác giả Nguyên Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
13.
|
Engineering: Oxford English for electical and mechanical Eric H Glendinning, Norman Glendinning
Tác giả Glendinning, Eric H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GL203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.
|
|
14.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
15.
|
Thấy gì ở nước Việt Pisanu Chanvitan Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội
Tác giả Pisanu Chanvitan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Nhan đề chuyển đổi: Dôn Nhuôn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9 P300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9 P300S.
|
|
16.
|
Dặm đường lang thang Nguyễn Tập Ký sự
Tác giả Nguyễn Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|
|
17.
|
Vượt biển Hồ Ngọc Diệp Tập ký
Tác giả Hồ Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H450NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H450NG.
|
|
18.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
19.
|
Trong vắt trời xanh Phạm Tường Hạnh Truyện và ký sự lịch sử về những sự việc và những con người
Tác giả Phạm Tường Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104T.
|
|
20.
|
Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch
Tác giả Donald G.Fink. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.
|