|
1.
|
Giáo trình hóa sinh thực vật Dành cho sinh viên Nông nghiệp, Lâm nghiệp Lê Doãn Diên, Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng,...
Tác giả Lê Doãn Diên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
2.
|
Giáo trình hoá sinh thực vật Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư
Tác giả Ngô Xuân Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (10). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
3.
|
Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc
Tác giả Hồ Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.
|
|
4.
|
Cơ sở hóa sinh Trịnh Lê Hùng Dùng cho sinh viên ngành KHTN
Tác giả Trịnh Lê Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 TR312L] (10). Items available for reference: [Call number: 572 TR312L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 TR312L.
|
|
5.
|
Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao Sách dành cho CĐSP Vũ Thị Thanh Bình chủ biên, Quách Văn Tỉnh, Lê Gia Vinh
Tác giả Vũ Thị Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 V 500 TH] (48). Items available for reference: [Call number: 572.071 V 500 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 V 500 TH.
|
|
6.
|
Hóa sinh nông nghiệp Giáo trình CĐSP Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư
Tác giả Nguyễn Thị Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG 527 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG 527 TH.
|
|
7.
|
Hóa sinh học Giáo trình CĐSP Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư
Tác giả Nguyễn Thị Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG 527 TH] (46). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG 527 TH.
|
|
8.
|
Hóa sinh học: Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm
Tác giả Phạm Thị Trân Châu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 PH104TH] (14). Items available for reference: [Call number: 572 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 PH104TH.
|
|
9.
|
Hóa sinh động vật Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi
Tác giả Nguyễn Văn Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Nhan đề chuyển đổi: Animal Biochemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG527V] (21). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG527V.
|
|
10.
|
Hoá sinh học công nghiệp Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 H410s] (3). Items available for reference: [Call number: 660.6 H410s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 H410s.
|
|
11.
|
Thực hành Hóa sinh học Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Giá Tướng
Tác giả Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.078 PH104TH] (27). Items available for reference: [Call number: 572.078 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.078 PH104TH.
|
|
12.
|
Hóa miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể Felix Haurowitz ; Phan Thu Anh dịch,...; Nguyễn Ngọc Lanh hiệu đính
Tác giả Haurowitz, Felix. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 H111R] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 H111R.
|
|
13.
|
Sách tra cứu háo sinh Ngô Tuân Kỳ, Bach Vọng Hải, Hoàng Bích Ngọc T.1 Tra cứu các chất
Tác giả Ngô Tuấn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.03 S102tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.03 S102tr.
|
|
14.
|
Hóa sinh Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.
|
|
15.
|
Giáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật Nguyễn Như Khanh chủ biên, Nguyễn Văn Đính
Tác giả Nguyễn Như Khanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG527NH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG527NH.
|
|
16.
|
Phân loại và phương pháp giải bài tập Sinh học 12 Huỳnh Văn Hoài, Huỳnh Văn Tâm
Tác giả Huỳnh Văn Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 H531V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H531V.
|
|
17.
|
Hóa sinh học nông nghiệp Đinh Thị Thanh Trà
Tác giả Đinh Thị Thanh Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 572.071 Đ312TH.
|