|
1.
|
Chẩn đoán và dự báo thống kê các quá trình hải dương học Smirnov N.P, Vainovsky.A, Titov lu-E, Phạm Văn Huấn dịch
Tác giả Smirnov N.P. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 SM300R] (2). Items available for reference: [Call number: 551.46 SM300R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 SM300R.
|
|
2.
|
Thủy lực biển Đinh Văn Ưu, Nguyễn Thọ Sáo, Phùng Đăng Hiếu
Tác giả Đinh Văn Ưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 Đ312V] (2). Items available for reference: [Call number: 551.46 Đ312V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 Đ312V.
|
|
3.
|
Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) Hà Nguyễn
Tác giả Hà Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.
|
|
4.
|
Địa lý tự nhiên biển Đông Nguyễn Văn Âu
Tác giả Nguyễn Văn Âu. Ấn bản: In lần thứ ba có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46164 NG527V] (10). Items available for reference: [Call number: 551.46164 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46164 NG527V.
|
|
5.
|
Văn hóa dân gian Kinh Môn Phạm Văn Duy
Tác giả Phạm Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 PH 104 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 PH 104 V.
|
|
6.
|
Hải Dương Học Nguyễn Văn Phòng biên khảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
Tác giả Nguyễn Văn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 H 103 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 H 103 d.
|
|
7.
|
Quản lý biển Lê Đức Tố, Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trục, Nguyễn Quang Vinh
Tác giả Lê Đức Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46068 QU 105 l] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46068 QU 105 l.
|
|
8.
|
Tính toán trong hải dương học Phạm Văn Huấn
Tác giả Phạm Văn Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 PH104V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 PH104V.
|
|
9.
|
Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.
|
|
10.
|
Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959734 NG527H.
|
|
11.
|
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
12.
|
Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang Nguyễn Hữu Phách
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 NG527H.
|
|
13.
|
Hát trống quân ở xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Lê Thị Dự
Tác giả Lê Thị Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 4 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 4 L250TH.
|
|
14.
|
Khí tượng hải dương học Trần Thị Yên
Tác giả Trần Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 551.46 TR120TH.
|