|
1.
|
Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông tổng tập Mai Xuân Hải chủ biên, Hoàng Hồng Cẩm, Phạm Thùy Vinh
Tác giả Lê Thánh Tông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250TH.
|
|
2.
|
Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...
Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..
|
|
3.
|
Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại Les caractères interdits au Vietnam à fravers l' histoire Ngô Đức Thọ; Emmanuel Poisson dịch và chú giải
Tác giả Ngô Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG450Đ.
|
|
4.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.
|
|
5.
|
Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.
|
|
6.
|
Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu Phan Hữu Nghệ
Tác giả Phan Hữu Nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105H.
|
|
7.
|
Ảnh hưởng Hán văn Lý Trần Nguyễn Tài Cẩn Qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
8.
|
Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.
|
|
9.
|
Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
10.
|
Nguyễn Du toàn tập Mai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích T.1 Thơ chữ Hán
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
11.
|
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh Hoàng Tranh chú thích - thư pháp
Tác giả Hoàng Tranh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
12.
|
Tìm về cội nguồn chữ Hán Lý Lạc Nghị Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho Tiếng Việt In search of the Origins of Chinese Characters: Relevant to Vietnamese
Tác giả Lý Lạc Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L600L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 L600L.
|
|
13.
|
Mở rộng vốn từ Hán Việt Nguyễn Văn Bảo
Tác giả Nguyễn Văn Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
14.
|
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch Phạm Văn Khoái
Tác giả Phạm Văn Khoái. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.
|
|
15.
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.
|
|
16.
|
Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX Phạm Văn Khoái
Tác giả Phạm Văn Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.
|
|
17.
|
Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các Tập 2
Tác giả Phan Văn Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 Gi108tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 Gi108tr.
|
|
18.
|
Bài giảng về chữ Hán - chữ Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đinh Trọng Thanh
Tác giả Đặng Đức Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đc] Trường đại học Đại cương [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ115Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ115Đ.
|
|
19.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.
|
|
20.
|
Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh
Tác giả Bùi Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.
|