Tìm thấy 38 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn

Tác giả Nguyễn Đắc Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Định mức vật tư và định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 690.24029 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.24029 Đ312m..

3. Những ngôi chùa của tỉnh Quảng Bình Lê Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lệ Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (6). Items available for reference: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.34350959745NH556ng.

4. Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng

Tác giả Đỗ Đức Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.

5. Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn

Tác giả Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.

6. Lễ thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh 1650 - 1700 Nguyễn Ngọc Hiền, Như Hiền Với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17

Tác giả Nguyễn Ngọc Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 NG527NG] (5). Items available for reference: [Call number: 959.704 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 NG527NG.

7. Bạo chúa Trung Hoa Đông A Sáng dịch và biên soạn

Tác giả Đông A Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 Đ455A] (2). Items available for reference: [Call number: 951 Đ455A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455A.

8. Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng

Tác giả Đỗ Đức Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.

9. Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.

10. Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

11. Sữa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân Dùng cho công nhân và kỹ thuật viên

Tác giả Bùi Văn Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 B510V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 B510V.

12. Thực hành sửa chữa ti vi màu Nguyễn Văn Huy

Tác giả Nguyễn Văn Huy.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 NG527V.

13. Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quyẩy

Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 TH.

14. Bảo trì và sửa chữa máy in laser Stephen J Bigelow; Trương Quang Nghĩa; Bùi Xuân Toại dịch

Tác giả Bigelow, Stephen J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.62 B300G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.62 B300G.

15. Món ăn-nước uống phòng và chữa bệnh cho người dân tộc Thái Hòa

Tác giả Thái Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 TH103H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 TH103H.

16. Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường 1200 bài thuốc Phan Tấn Tô

Tác giả Phan Tấn Tô.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 PH105T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 PH105T.

17. Tự sửa máy vi tính của bạn Susan Sasser, Mary Rals Ton, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân Thoại dịch .-

Tác giả Sasser,Susan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.903 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 S100S.

18. Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.

19. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

20. Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh

Tác giả Vân Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.