|
1.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên , Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,...
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (31). Items available for reference: [Call number: 306.09597 C460s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
2.
|
Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu/ Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Thế Thọ, Nguyễn Văn Tuấn T.2
Tác giả Nguyễn Đình Điện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Đ] (54). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Đ.
|
|
3.
|
Phương pháp tính Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.9 NG527TH.
|
|
4.
|
Dạy học môn Toán ở trường THCS theo hướng tổ chức các hoạt động toán học Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm Trần Anh Tuấn
Tác giả Trần Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 TR 120 A] (14). Items available for reference: [Call number: 510.71 TR 120 A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 TR 120 A.
|
|
5.
|
Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền
Tác giả Lê Mậu Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.
|
|
6.
|
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phương
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 H407TR] (14). Items available for reference: [Call number: 631.5 H407TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 H407TR.
|
|
7.
|
Cơ sở hoá học lập thể Đặng Như Tại
Tác giả Đặng Như Tại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 Đ115NH] (3). Items available for reference: [Call number: 547 Đ115NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 Đ115NH.
|
|
8.
|
Cơ sở hoá học R.B. Bucat; Hoàng Minh Châu dịch; Nguyễn Thạc Cát hiệu đính
Tác giả Bucat, R.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Element of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 B500C] (9). Items available for reference: [Call number: 540 B500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 B500C.
|
|
9.
|
Cơ sở hoá học phân tích hiện đại Hồ Viết Quý T.1 Các phương pháp phân tích hoá học
Tác giả Hồ Viết Quý. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 543 H450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 H450V.
|
|
10.
|
Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật Nguyễn Đình Chi P.1: Cấu tạo chất.-2002
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (43). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.
|
|
11.
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học Vũ Đăng Độ Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm
Tác giả Vũ Đăng Độ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 V500Đ.
|
|
12.
|
Cơ sở phác họa Robert Bevery Hale; Võ Mai Lý dịch Học vẽ theo các danh họa bậc thầy
Tác giả HALE, ROBERT BEVERY. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H100L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H100L.
|
|
13.
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu Tô Văn Nam Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN
Tác giả Tô Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74071 T450V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74071 T450V.
|
|
14.
|
Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa Tập 2
Tác giả Nguyễn Trọng San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 NG527TR] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 NG527TR.
|
|
15.
|
Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ chủ biên, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội
Tác giả Vũ Đăng Độ. Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 V500Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 V500Đ.
|
|
16.
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu Hồ Cẩm Hà chủ biên, Nguyễn Hữu Dung, Nguyễn Vũ Quốc Hưng Giáo trình CĐSP
Tác giả Hồ Cẩm Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74071 NH123m] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74071 NH123m.
|
|
17.
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ Lê Tiến Vương
Tác giả Lê Tiến Vương. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học- kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 L 250 T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 L 250 T.
|
|
18.
|
ASP căn bản và chuyên sâu VN- Guide T.2 Chuyên sâu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 A 100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 A 100 S.
|
|
19.
|
Cơ Sở Dữ Liệu Đô Trung Tuấn
Tác giả Đỗ Trung Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đai Học Quốc Gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 Đ450TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 Đ450TR.
|
|
20.
|
Orade 8i toàn tập Nguyễn Ngọc Tuấn Chỉ dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 NG527NG.
|