|
1.
|
Bệnh vi khuẩn và virut hại cây trồng Lê Lương Tề, Vũ Triệu Mân
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 L250L] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 L250L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 L250L.
|
|
2.
|
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên trường nông, lâm nghiệp Vũ Triệu Mân, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.
|
|
3.
|
Giáo trình chọn giống cây trồng Vũ Đình Hoà chủ biên, Nguyễn Văn Hoan, Vũ Văn Liết
Tác giả Vũ Đình Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 V500Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 631.5 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 V500Đ.
|
|
4.
|
Giáo trình bệnh cây chuyên khoa Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên, Ngô Bích Hảo, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gt108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gt108tr.
|
|
5.
|
GT bệnh cây công nghiệp Lê Lương Tề chủ biên, Đỗ Tần Dũng, Ngô Bích Hảo
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 632.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 Gi108tr.
|
|
6.
|
Giáo trình phân bón cho cây trồng Nguyễn Như Hà
Tác giả Nguyễn Như Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8071 NG 527 NH] (9). Items available for reference: [Call number: 631.8071 NG 527 NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8071 NG 527 NH.
|
|
7.
|
Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng Phan Hữu Tôn
Tác giả Phan Hữu Tôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH 105 H] (12). Items available for reference: [Call number: 631.5 PH 105 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH 105 H.
|
|
8.
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.
|
|
9.
|
Kỷ thuật trồng các giống lúa mới/ Trương Đích
Tác giả Trương Đích. Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TR 561 Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TR 561 Đ.
|
|
10.
|
Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.
|
|
11.
|
Phân vi lượng với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
12.
|
Các biện pháp phòng chống dịch hại cây trồng nông nghiệp Phạm Văn Lầm
Tác giả Phạm Văn Lầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 PH104V.
|
|
13.
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng. Nguyễn Văn Bộ.
Tác giả Nguyễn Văn Bộ. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 NG 527 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 NG 527 V.
|
|
14.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô / Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.6 H407M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.6 H407M.
|
|
15.
|
Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục
Tác giả Trần Thế Tục. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sởa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.43 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.43 TR120TH.
|
|
16.
|
Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng, pháp lệnh giống vật nuôi Hoàng Văn Tú, Lê Phương Lan
Tác giả Hoàng Văn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597076 H407V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597076 H407V.
|
|
17.
|
Sản xuất cây trồng hiệu quả cao Nguyễn Văn Luật .-
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG527V.
|
|
18.
|
Sử dụng vi sinh vật có ích Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại
Tác giả Trần Văn Mão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.9 TR120V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 TR120V.
|
|
19.
|
Các dạng bài tập để bồi dưỡng năng lực tư duy cho học sinh tiểu học thông qua phân môn luyện từ và câu THCS: Khóa luận tốt nghiệp Trương Thị Tịnh Thanh; Bùi Thị Thục Anh hướng dẫn
Tác giả Trương Thị Tịnh Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.3 TR561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 632.3 TR561TH.
|
|
20.
|
Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam =Biotech crops in world agricul ture and in Viẹtnam Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng biên soạn
Tác giả Lê Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công thương, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 631.5 L250T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 L250T.
|