|
1.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga,...
Tác giả Lê A. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 PH561ph] (26). Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.
|
|
2.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán. Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
3.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
4.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán
Tác giả Lê A. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 L250A] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 L250A.
|
|
5.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (16). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
6.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
7.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
8.
|
Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch
Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.
|
|
9.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
10.
|
Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.
|
|
11.
|
Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên
Tác giả Kháng A Tu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.
|
|
12.
|
Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui
Tác giả HILL, L. A. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.
|
|
13.
|
Democracy in Amerca Alexis de Tocqueville; Alan Ryan Introduced
Tác giả Tocqueville, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T419Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T419Q.
|
|
14.
|
Bạo chúa Trung Hoa Đông A Sáng dịch và biên soạn
Tác giả Đông A Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 Đ455A] (2). Items available for reference: [Call number: 951 Đ455A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455A.
|
|
15.
|
Các - xơn sống trên mái nhà A. Lindgren; Nguyễn Hữu Giát dịch
Tác giả Lindgren, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.73 L311D] (4). Items available for reference: [Call number: 839.73 L311D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L311D.
|
|
16.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm
Tác giả GIUGANỐP, G A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.
|
|
17.
|
English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs
Tác giả Jacobs,Roderick A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.
|
|
18.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
19.
|
Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA
Tác giả RENANDYA, WILLY A. Ấn bản: 1997Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.
|
|
20.
|
Framley parsonage AnthonyTrollope; Graham Handley introduced
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|