Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga,...

Tác giả Lê A.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 PH561ph] (26). Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.

Tác giả Bùi Minh Toán.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.

3. Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng

Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.

4. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán

Tác giả Lê A.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 L250A] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 L250A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 L250A.

5. Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.

Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (16). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.

6. Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

7. Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

8. Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch

Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.

9. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

10. Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.

11. Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên

Tác giả Kháng A Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.

12. Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui

Tác giả HILL, L. A.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.

13. Democracy in Amerca Alexis de Tocqueville; Alan Ryan Introduced

Tác giả Tocqueville, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T419Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T419Q.

14. Bạo chúa Trung Hoa Đông A Sáng dịch và biên soạn

Tác giả Đông A Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 Đ455A] (2). Items available for reference: [Call number: 951 Đ455A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455A.

15. Các - xơn sống trên mái nhà A. Lindgren; Nguyễn Hữu Giát dịch

Tác giả Lindgren, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.73 L311D] (4). Items available for reference: [Call number: 839.73 L311D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L311D.

16. Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm

Tác giả GIUGANỐP, G A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.

17. English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs

Tác giả Jacobs,Roderick A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.

18. Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL

Tác giả DUNKEL, PATRICA A.

Ấn bản: 1994Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.

19. Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA

Tác giả RENANDYA, WILLY A.

Ấn bản: 1997Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.

20. Framley parsonage AnthonyTrollope; Graham Handley introduced

Tác giả Trollope, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.