Tìm thấy 13 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Mô hình kinh tế lượng Trần Văn Tùng

Tác giả Trần Văn Tùng.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.01 TR120V] (39). Items available for reference: [Call number: 330.01 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 TR120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Tùng.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 T101ph.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 T101ph..

3. Mô hình tăng trưởng kinh tế Trần Văn Tùng (chủ biên), Nguyễn Trọng Hậu

Tác giả Trần Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.022 TR 120 V] (60). Items available for reference: [Call number: 330.022 TR 120 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.022 TR 120 V.

4. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

5. Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.

6. Khát vọng đau đớn Ông Văn Tùng Tiểu thuyết

Tác giả Ông Văn Tùng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao Động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.

7. Cuộc kiếm tìm vô vọng Ông Văn Tùng Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học trẻ

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.

8. Lịch sử đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam (1925 - 1999) Văn Tùng chủ biên, Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trung

Tác giả Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 L302s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 L302s..

9. Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên Văn Tùng

Tác giả Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V114T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V114T.

10. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 1

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..

11. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..

12. Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu T.1

Tác giả Nguyễn Văn Tùng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 NG 527 V.

13. Thực hành kinh tế lượng cơ bản với Eviews Nguyễn Văn Tùng

Tác giả Nguyễn Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.01 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 NG527V.