|
1.
|
Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
2.
|
Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.
|
|
3.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
4.
|
Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
5.
|
Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.
|
|
6.
|
Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
7.
|
Kho tàng truyện cổ Ê đê Sự tích hạt gạo Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và dịch thuật
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2409597 Kh 400 t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2409597 Kh 400 t.
|
|
8.
|
Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
9.
|
Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.
|
|
10.
|
Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.
|
|
11.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
12.
|
Lời cúng thần của dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
13.
|
Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
14.
|
Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
15.
|
Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
16.
|
Lêng chết khit Lêng Điểu Klưt, Trương Bi, Điểu Kâu
Tác giả Điểu Klưt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L255ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L255ch.
|
|
17.
|
Sự tích cây Kơ Nia Trương Bi sưu tầm
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550t.
|
|
18.
|
Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể
Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.
|
|
19.
|
Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê Trương Bi-Ywơn sưu tầm, biên dịch và giới thiệu
Tác giả Trương Bi-Ywơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4095976 TR561B.
|
|
20.
|
Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561B.
|