|
1.
|
Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng
Tác giả Ka Sô Liễng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.
|
|
2.
|
Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
3.
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1
Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.
|
|
4.
|
350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.
|
|
5.
|
Basic English for computing S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100S.
|
|
6.
|
The methodology course : English Language teacher training project : book one S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 Tht200m] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 Tht200m.
|
|
7.
|
English for Law students S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 E204l.
|
|
8.
|
English grammar S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.
|
|
9.
|
350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.
|
|
10.
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1
Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr..
|
|
11.
|
Giáo trình thực hành kỹ thuật điện Trần Minh Sơ chủ biên, Phạm Khánh Tùng Sách dành cho hệ CĐSP
Tác giả Trần Minh Sơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.
|
|
12.
|
Kỹ thuật điện I Trần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đẳng Giáo trình cao đảng sư phạm
Tác giả Trần Minh Sơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (41). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.
|
|
13.
|
Kỹ thuật điện II Trần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đẳng Giáo trình cao đẳng sư phạm
Tác giả Trần Minh Sơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.
|
|
14.
|
Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .
Tác giả Trần Văn Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.
|
|
15.
|
Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
16.
|
Trường ca giàng Hlăh xấu bụng Ka Sô Liễng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu Dân tộc chăm ở Phú Yên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
17.
|
Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình
Tác giả Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.92 L250Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.92 L250Q.
|
|
18.
|
Trường ca anh em chi blông và trường ca chu mơ nâm: Dân tộc Chăm ở Phú Yên Ka So Liễng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
19.
|
Một số vấn dề xã hội và nhân loại học Một số bài dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458s..
|
|
20.
|
Văn hóa dân gian người Phù Lá Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…
Tác giả Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120H.
|