|
1.
|
Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.
|
|
2.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.
|
|
3.
|
Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
4.
|
Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
5.
|
Dạy lớp 2 Trần Mạnh Hưởng, Bùi Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga,... Theo chương trình mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.
Tác giả Trần Mạnh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 D112l] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 D112l.
|
|
6.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
7.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
8.
|
Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
9.
|
Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
Tác giả Bùi Phương Nga chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.
|
|
10.
|
Vở bài tập địa lí 4 Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị sen
Tác giả Nguyễn Tuyết Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b.
|
|
11.
|
Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
12.
|
Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên Nguyễn Anh Dũng (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương,...
Tác giả Nguyễn Anh Dũng (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89071 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89071 L302s.
|