Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tiếng Pháp 6: Sách giáo viên Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Trần Thế Hùng, Đào Thế Lân,...

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Trần Thế Hùng, Đào Thế Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 T306ph.

3. Tiếng Pháp 6: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Đào Thế Lân, Nguyễn Văn Mạnh,.....

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Đào Thế Lân, Nguyễn Văn Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 T306ph.

4. Tiếng Trung Quốc 6 Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 T306ph.

5. Tiếng Pháp 7: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ baMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 T306ph.

6. Bài tập Tiếng Pháp 7: Nguyễn Hữu Thọ

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.76 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.76 T306ph.

7. Tiếng Pháp 9: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 T306ph.

8. Tiếng Pháp 9: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng,...

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 T306ph.

9. Bài tập Tiếng Pháp 9: Nguyễn Hữu Thọ

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.076 B103t] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.076 B103t.

10. Tiếng Pháp 8: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (Chủ biên), Nguyễn Văn Bích,...

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (Chủ biên), Nguyễn Văn Bích.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 T306ph.

11. Tiếng Pháp 8: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (Chủ biên), Nguyễn Văn Bích,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (Chủ biên), Nguyễn Văn Bích.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 T306ph.

12. Bài tập Tiếng Pháp 8: Nguyễn Hữu Thọ

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.76 B103t] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.76 B103t.