|
1.
|
Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường ĐH kỹ thuật Nguyễn Hạnh P. 2 Nhiệt động hóa học, Động hóa học, Điện hóa học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG 527 H] (37). Items available for reference: [Call number: 541 NG 527 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG 527 H.
|
|
2.
|
Thực hành Organ1 Nguyễn Hạnh Các thế bấm hợp âm Organ, hơn 60 bài hát hay trong và ngoài nước
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.
|
|
3.
|
Thực hành Organ2 Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.
|
|
4.
|
Học tiếng Anh qua những bài hát nổi tiếng Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NG527H.
|
|
5.
|
Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Phạm vi; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.
|
|
6.
|
Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh
Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.
|
|
7.
|
Thực hành viết nhạc với Finale 98 Nguyễn Hạnh, Nguyễn Đình Phương
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
8.
|
Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
9.
|
Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.
|
|
10.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
11.
|
100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.
|
|
12.
|
Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.
|
|
13.
|
Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
14.
|
Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
15.
|
Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
16.
|
Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
17.
|
Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
18.
|
Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
19.
|
Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
20.
|
Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|