|
1.
|
Giáo trình vi sinh ký sinh trùng Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thanh Hà chủ biên, Hà Thị Nguyệt Minh, Phạm Văn Thân
Tác giả Nguyễn Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 TH.
|
|
2.
|
Giáo trình nguyên lý kế toán Lý thuyết, bài tập, bài giải Lê Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Nguyễn Quỳnh Hoa,..
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 Gi 108 tr] (9). Items available for reference: [Call number: 657.071 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 Gi 108 tr.
|
|
3.
|
Nguồn nhân lực Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành quản lý lao động Lê Thanh Hà chủ biên
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.11071 NG527nh] (4). Items available for reference: [Call number: 331.11071 NG527nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.11071 NG527nh.
|
|
4.
|
Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.
|
|
5.
|
Giới từ tiếng Anh Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TH 107 H] (2). Items available for reference: [Call number: 420 TH 107 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH 107 H.
|
|
6.
|
Kế toán tài chính Lý thuyết, bài tập, bài giải Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa, Mai Thị Trúc Ngân
Tác giả Lê Thị Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 K 250 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 K 250 t.
|
|
7.
|
Dịch vụ việc làm Tập bài giảng Lê Thanh Hà chủ biên
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.7 D 302 V] (4). Items available for reference: [Call number: 331.7 D 302 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.7 D 302 V.
|
|
8.
|
Đại số sơ cấp và thực hành giải toán Hoàng Kỳ chủ biên, Hoàng Thanh Hà
Tác giả Hoàng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 H 407 K] (35). Items available for reference: [Call number: 512.0076 H 407 K] (1). Được ghi mượn (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 H 407 K.
|
|
9.
|
Giáo trình tiền lương - tiền công Nguyễn Tiệp, Lê Thanh Hà
Tác giả Nguyễn Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.5 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 339.5 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.5 NG527T.
|
|
10.
|
Truyện ngắn trẻ chọn lọc Trần Thanh Hà, Phan Thanh Tâm, Lê Thị Thu Thủy,..
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527n.
|
|
11.
|
Huy Cận về tác gia và tác phẩm Xuân Diệu, Hoài Thanh, Hà Minh Đức;Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Xuân Diệu. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134009 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 H523C.
|
|
12.
|
Gió của mùa sau Trần Thanh Hà Tập truyện ngắn đạt A giải thưởng văn học trẻ
Tác giả Trần Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120TH.
|
|
13.
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH107H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH107H.
|
|
14.
|
Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.
|
|
15.
|
GT đa thức và nhân tử hóa Lê Thanh Hà
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250TH.
|
|
16.
|
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp Thanh Hà English Conversation quick study
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH107] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH107.
|
|
17.
|
Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Lễ
Tác giả Từ Ngọc Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo Dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 T550NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 T550NG.
|
|
18.
|
Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..
|
|
19.
|
Vai trò của khu doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế nhiều thành phần Nguyễn Thị Thanh Hà
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.749 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.749 NG527TH.
|
|
20.
|
Hướng dẫn ký kết, thực hiện hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể Phan Đức Bình, Trần Thanh Hà, Hồng Trường
Tác giả Phan Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.891 PH105Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.891 PH105Đ.
|