|
1.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
2.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
3.
|
Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.
|
|
4.
|
Không gia đình Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector, 1830-1907 | Huỳnh, Lý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Novels
; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 M100L] (4). Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
5.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
6.
|
Hãy kể giấc mơ của em Sidney Sheldon; Trần Hoàng Hương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
7.
|
Không có gì mãi mãi Tiểu thuyết Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Phạm, Hương Trà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 S200L] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 S200L.
|
|
8.
|
Người lạ trong gương Sydney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Hồ, Trung Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
9.
|
Âm mưu ngày tận thế Sydney Sheldon ; Minh Tân dịch.
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Minh Tân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (6). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
10.
|
Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.1 Truyện ngắn - Hồi Ký
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
11.
|
Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông tổng tập Mai Xuân Hải chủ biên, Hoàng Hồng Cẩm, Phạm Thùy Vinh
Tác giả Lê Thánh Tông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250TH.
|
|
12.
|
Gương sáng trời nam (Thiên nam minh giám) Hoàng Thị Ngọ phiên âm, chú giải, giới thiệu.
Tác giả Hoàng Thị Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 G561s.] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 G561s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 G561s..
|
|
13.
|
Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc (nhiều tập) Georges Japy, Jules Lemaitre, RuDolph Bringer Tập 3
Tác giả Georges Japy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t..
|
|
14.
|
Những linh hồn chết
Tác giả N.V Gô gôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
15.
|
Truyện hài hước Người vợ trong dạ dày Lê Sơn dịch và tuyển chọn
Tác giả Lê Sơn dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8802 TR527h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8802 TR527h..
|
|
16.
|
13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
17.
|
Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vy dịch Tập 1
Tác giả Miguel De Cervantes Saavedra. Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 863 D200C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 D200C.
|
|
18.
|
Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..
|
|
19.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim hiệu khảo; Đinh Phú sưu tầm hình
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
20.
|
Nghiên cứu so sánh Tiễn đăng tân thoại và truyền kỳ mạn lục Trần Ích Nguyên; Phạm Tú Châu,... dịch, chỉnh lý và hiệu đính
Tác giả Trần Ích Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809.3 TR120I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 TR120I.
|