|
1.
|
13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
2.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
3.
|
Trường Sa thân yêu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp .HCM Thông tấn 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 779.37 Tr561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 779.37 Tr561s.
|
|
4.
|
Chữ Hán những vấn đề cơ bản Lê Đình Khẩn Giáo trình nhập môn về thư pháp
Tác giả Lê Đình Khẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM ĐHQG Tp. HCM 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250Đ.
|
|
5.
|
Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen
Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.
|
|
6.
|
Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.
|
|
7.
|
Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải
Tác giả Richards,Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.
|
|
8.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
9.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
10.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
11.
|
Chuyên đề phân tích / Võ Đại Mau..
Tác giả Võ Đại Mau. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 V400Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 V400Đ.
|
|
12.
|
Phương pháp giải bài tập đại số lớp 10 / Lê Mậu Thống..
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
13.
|
Ôn thi tuyển sinh ĐH Sinh học Nguyễn Viết Nhân
Tác giả Nguyễn Viết Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tp.HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.
|
|
14.
|
Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi
Tác giả Trần Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.
|
|
15.
|
Các phương pháp kế hoạch hóa gia đình/ Nghiêm Thị Thuần.-
Tác giả Nghiêm Thị Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9434 NGH304TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9434 NGH304TH.
|
|
16.
|
Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.
|
|
17.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
18.
|
Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy
Tác giả Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.
|
|
19.
|
Hướng dẫn sử dụng Microsof + Visio Phan Nhật Uyên
Tác giả Phan Nhật Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM NXB Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.5 PH105NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.5 PH105NH.
|
|
20.
|
Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn
Tác giả Hồ Ngọc Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.
|