|
1.
|
Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa
Tác giả Thạch Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.
|
|
2.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
3.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
4.
|
Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch
Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.
|
|
5.
|
Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ Phạm Hùng
Tác giả PHẠM HÙNG. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7042 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7042 PH104H.
|
|
6.
|
Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
7.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
8.
|
Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng đồng bằng Sông Cửu Long Liêm Châu
Tác giả Liêm Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24528 L304CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24528 L304CH.
|
|
9.
|
Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.
|
|
10.
|
Trăn trở ngàn năm Huyền thoại-truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm sưu tầm, biên soạn
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 B510V.
|
|
11.
|
Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
12.
|
Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
13.
|
Văn học dân gian Tây Sơn (về phong trào khởi nghĩa nông dân) Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
14.
|
Tục cúng sao giải hạn của người Mướng ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
15.
|
Những yếu tố văn hóa dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh Hà Châu
Tác giả Hà Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100CH.
|
|
16.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
17.
|
Nghề chim cá ở quê tôi Mai Khắc Ứng
Tác giả Mai Khắc Ứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M103KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M103KH.
|
|
18.
|
Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu
Tác giả La Quán Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..
|
|
19.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
20.
|
Hát ví ở Bắc Giang Dương Văn Cấu, Ngô Đạt
Tác giả Dương Văn Cấu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 D561V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 D561V.
|