|
1.
|
Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc Tập 2 Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.
|
|
2.
|
Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Đình Tịnh Tiên. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.
|
|
3.
|
Quản trị nguồn nhân lực Trần Kim Dung
Tác giả Trần Kim Dung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.3 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.3 TR 120 K.
|
|
4.
|
10 FCE practice tests 10 complete practice tests for the: Cambridge English first Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 B200T] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 B200T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B200T.
|
|
5.
|
Winning at ielts Listening Li Ya Bin
Tác giả Li Ya Bin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300Y] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 L300Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300Y.
|
|
6.
|
101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch
Tác giả Hà Thiện Thuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.
|
|
7.
|
Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
8.
|
Language Victoria Fromkin, Robert Rodman, Peter Collins, David Blair An introduction to
Tác giả Fromkin,Victoria. Ấn bản: second austalia editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105g.
|
|
9.
|
Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|
|
10.
|
Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
11.
|
Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
12.
|
Những bài Văn chọn lọc lớp 7 Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Văn Chi
Tác giả Võ Thị Hoài Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 V 400 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V 400 TH.
|
|
13.
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận
Tác giả Lê Huy Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.
|
|
14.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
15.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
16.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
17.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
18.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
19.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
20.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|