|
1.
|
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng
Tác giả Nguyễn Lương Bích | Phạm, Ngọc Phụng. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7028 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 NG527L.
|
|
2.
|
Chiến đấu trong vòng vây Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện Hồi ức
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
3.
|
Từ đồng quan đến Điện Biên Lê Trọng Tấn; Đỗ Thân Nghi Hồi ức
Tác giả Lê Trọng Tấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 L250TR] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 L250TR.
|
|
4.
|
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ Phạm Chí Nhân
Tác giả Phạm Chí Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 PH104CH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 PH104CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 PH104CH.
|
|
5.
|
Đường hầm A1 Hữu Mai, Hoài An, Cao Tiến Đức,.. Tập truyện
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ561h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ561h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ561h.
|
|
6.
|
20 trận đánh trong lịch sử dân tộc (thế kỉ X - XIII) Lê Đình Sỹ chủ biên, Nguyễn Minh Đức, Hoàng Thị Thảo, Lê Quý Thi
Tác giả Lê Đình Sỹ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Quân Đội Nhân Dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H103m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H103m.
|
|
7.
|
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai Hồi ức
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân Đội Nhân Dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
8.
|
Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên
Tác giả Hữu Mai. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.
|
|
9.
|
Người châu thổ Tiểu thuyết Nguyễn Anh Dũng
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 NG 527 A] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922 34 NG 527 A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 NG 527 A.
|
|
10.
|
Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết
Tác giả Lemonnier, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.
|
|
11.
|
Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn
Tác giả Đặng Việt Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.
|
|
12.
|
Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975 khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 T429T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 T429T.
|
|
13.
|
Những năm tháng không thể nào quên Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai thể hiện Hồi ức
Tác giả Võ Nguyên Gíap. Ấn bản: In lần thứ 5 có sữa chữa,bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 V400NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
14.
|
Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.
|
|
15.
|
Đường tới Điện Biên Phủ Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai thể hiện Hồi ức
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 V400NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
16.
|
Lửa của cỏ Hoàng Thái Sơn Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407TH.
|
|
17.
|
Kẻ sĩ Gia Định Trần Bạch Đằng Hồi ký
Tác giả Trần Bạch Đằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120B.
|
|
18.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
19.
|
Cuộc bứt phá toàn cầu Quang Lợi
Tác giả Quang Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 QU106L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 QU106L.
|
|
20.
|
Cuộc bứt phá toàn cầu Quang Lợi
Tác giả Quang Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 QU106L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 QU106L.
|