|
1.
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng trong các trường THCN Vũ Chí Cương chủ biên, Nguyễn Văn Niêm, Nguyễn Xuân Hoa,...
Tác giả Vũ Chí Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.
|
|
2.
|
Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng
Tác giả Phan Lục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.
|
|
3.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ
Tác giả Phạm Văn Duệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.
|
|
4.
|
Giáo trình hướng dẫn du lịch Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thúy Ngọc
Tác giả Đinh Thúy Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (4). Items available for reference: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 Đ312TH.
|
|
5.
|
Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam Dùng trong các trường THCN Phạm Bích Hằng
Tác giả Phạm Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH104B] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104B.
|
|
6.
|
Giáo trình nguyên lý marketing Dùng trong các trường THCN Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân
Tác giả Nguyễn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG527B] (6). Items available for reference: [Call number: 381 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG527B.
|
|
7.
|
Giáo trình tổng quan du lịch Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang
Tác giả Trần Thị Thúy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 910.71 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.
|
|
8.
|
Giáo trình marketing du lịch Dùng trong các trường THCN Đỗ Thị Thu Hải
Tác giả Đỗ Thị Thu Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 Đ450TH] (4). Items available for reference: [Call number: 381 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 Đ450TH.
|
|
9.
|
Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thị Thư chủ biên, Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang
Tác giả Đinh Thị Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 Đ312TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 Đ312TH.
|
|
10.
|
Giáo trình thống kê du lịch Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Hoàng Oanh
Tác giả Nguyễn Thị Hoàng Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 338.4791 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 338.4791 NG527TH.
|
|
11.
|
Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân Dùng trong các trường THCN Phạm Thị Thu Cúc
Tác giả Phạm Thị Thu Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 PH104TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4791 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 PH104TH.
|
|
12.
|
Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng
Tác giả Nguyễn Văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.
|
|
13.
|
Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Trần Thị Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.
|
|
14.
|
Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng
Tác giả Hà Nhật Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.0071 H100NH] (14). Items available for reference: [Call number: 371.0071 H100NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.0071 H100NH.
|
|
15.
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.1
Tác giả Nguyễn Thị Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG 527 TH.
|
|
16.
|
Giáo trình kinh tế nông nghiệp Dùng trong các trường THCN Vũ Đình Thắng (chủ biên),Trần Thị Thành, Đoàn Xuân Tiến
Tác giả Vũ Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 V 500 Đ.
|
|
17.
|
Giáo trình kinh tế thương mại Dùng trong các trường THCN Hà Nội Trần Thúy Lan, Bùi Thùy Nhi, Đinh Thị Thư
Tác giả Trần Thúy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 TR120TH.
|
|
18.
|
Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện
Tác giả Doãn Kế Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.
|
|
19.
|
Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết
Tác giả Đặng Văn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.
|
|
20.
|
Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch Trần Thị Thu Hà Dùng trong các trương THCN Hà Nội
Tác giả Trần Thị Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 338.4 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 TR120TH.
|