|
1.
|
Vẽ Kỹ thuật Võ Sĩ Cửu chủ biên, Phạm Thị Hạnh
Tác giả Hồ Sĩ Cửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 604.2071 H 450 S] (7). Items available for reference: [Call number: 604.2071 H 450 S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 604.2071 H 450 S.
|
|
2.
|
Thiết kế và xây dựng cầu dây văng đường bộ Đinh Quốc Kim
Tác giả Đinh Quốc Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 Đ312Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 Đ312Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 Đ312Q.
|
|
3.
|
Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai
Tác giả Trương, Đình Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.
|
|
4.
|
Cầu thép Lê Đình Tâm
Tác giả Lê, Đình Tâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.
|
|
5.
|
Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô Bộ giao thông vận tải
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.72502 T309ch] (4). Items available for reference: [Call number: 625.72502 T309ch] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.72502 T309ch.
|
|
6.
|
Bài giảng kinh tế lượng Nguyễn Quang Dong
Tác giả Nguyễn Quang Dong | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế. Bộ môn điều khiển học kinh tế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.01 N527Q] (1). Items available for reference: [Call number: 330.01 N527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 N527Q.
|
|
7.
|
Bài giảng kinh tế lượng Nguyễn Quang Dong
Tác giả Nguyễn Quang Dong | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế. Bộ môn điều khiển học kinh tế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.01 NG527Q] (1). Items available for reference: [Call number: 330.01 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 NG527Q.
|
|
8.
|
Chuyên đề Cad-Cam Lập trình gia công khuôn với Mastercam 9.1. Phân hệ Mill (Phay) và Pro Engineer 2001 Mai Thị Hải, Phạm Quang Huy
Tác giả Mai Thị Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.230285 M103TH] (1). Items available for reference: [Call number: 671.230285 M103TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.230285 M103TH.
|
|
9.
|
Bài tập thực hành Mastercam-Lập trình gia công khuôn với Mill-Wire Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển
Tác giả Phạm Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.230285 PH104Q] (1). Items available for reference: [Call number: 671.230285 PH104Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.230285 PH104Q.
|
|
10.
|
Các hiệu ứng đặc biệt với Bous Red Tập 3
Tác giả Phạm Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Items available for reference: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 PH104Q.
|
|
11.
|
Adobe Premiese Pro toàn tập-Hiệu ứng Final After Effect, Hollywood FX, Shine Phạm Quang Huấn, Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Huy
Tác giả Phạm Quang Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Items available for reference: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 PH104Q.
|
|
12.
|
Tổng luận cầu
Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.
|
|
13.
|
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 624.219 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
14.
|
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 PH104V] (14). Items available for reference: [Call number: 526.9 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 PH104V.
|
|
15.
|
Tổ chức thi công đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 NG527Q] (14). Items available for reference: [Call number: 625.7 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 NG527Q.
|
|
16.
|
Sổ tay tính toán thủy văn, thủy lực cầu đường Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải
Tác giả Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.2 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 S450t..
|
|
17.
|
Trắc địa đại cương Trần Đắc Sử (chủ biên), Nguyễn Mạnh Toàn, Lê Duy Ngụ,...
Tác giả Trần Đắc Sử ). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 TR113đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 TR113đ..
|
|
18.
|
Trắc địa công trình Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp
Tác giả Trần Đắc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 TR120Đ.
|
|
19.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 1: Vật liệu và phương pháp thử
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
20.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 4
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|