|
1.
|
Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu
Tác giả Alexander, L. G. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
2.
|
Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh
Tác giả Trần Văn Nhân | Nguyễn, Thị Lan | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Bách Khoa 2006Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 577.27 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 TR120V.
|
|
3.
|
Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân
Tác giả Hoàng Vũ Luân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.
|
|
4.
|
Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.
|
|
5.
|
Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.
|
|
6.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Năng An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
7.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2
Tác giả Đào Ngọc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
8.
|
Tạo dáng cây thế Bonsai Lan Anh .
Tác giả Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L105A] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L105A.
|
|
9.
|
Bài giảng quản trị học đại cương: Dùng cho sinh viên tại chức Nguyễn Ngọc Lâm, Đỗ Văn Phức, Phan Văn Thuận, Nguyễn Quang Chương
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Bách khoa, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.0071 B103gi.] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.0071 B103gi..
|
|
10.
|
Hồ Chí Minh về giáo dục Phan Ngọc Liên biên soạn
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.
|
|
11.
|
Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh
Tác giả Duy Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.
|
|
12.
|
Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..
|
|
13.
|
Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới Đinh Phương Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh,...
Tác giả Đinh Phương Anh chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thể dục thể thao; Trung tâm thông tin biên dịch từ điển và bách khoa thư chuyên ngành 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.33403 L302s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33403 L302s..
|
|
14.
|
Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải
Tác giả Nam Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.
|
|
15.
|
Cẩm nang địa lí thế giới Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri
Tác giả Lưu Văn Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L566V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L566V.
|
|
16.
|
Đại từ điển kinh tế thị trường Nguyễn Hữu Quỳnh Tài liệu dịch tham khảo
Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 Đ103t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 Đ103t..
|
|
17.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
18.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
19.
|
Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thu Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
20.
|
Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch
Tác giả Catherine, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.
|