|
1.
|
Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh
Tác giả Nguyễn Trung Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.
|
|
2.
|
Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch
Tác giả Phạm Phú Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.
|
|
3.
|
Bí pháp tu luyện nội công: Trần Tiến Thiếu lâm công phu
Tác giả Trần Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.8 TR120T] (2). Items available for reference: [Call number: 796.8 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8 TR120T.
|
|
4.
|
Quản trị Marketing Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãm
Tác giả Lê Thế Giới. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.8 L250TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658.8 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.8 L250TH.
|
|
5.
|
Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.
|
|
6.
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.
|
|
7.
|
136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
8.
|
Những mẫu chuyện vui Anh - Việt Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn
Tác giả NGUYỄN THIỆN VĂN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese humorous stories.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|
|
9.
|
Tuyển tập Phân Châu Trinh Nguyễn Văn Dương biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng: Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527V.
|
|
10.
|
Kỉ niệm Lê Bào Tập ca khúc chọn lọc về nhà trường 1959 - 1999
Tác giả Lê Bào. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Sở giáo dục và đào tạo Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 L250B] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 L250B.
|
|
11.
|
Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.
|
|
12.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
13.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
14.
|
Phong trào Duy Tân Nguyễn Văn Xuân Biên khảo
Tác giả Nguyễn Văn Xuân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527V.
|
|
15.
|
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.1
Tác giả Võ Như Nguyện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.
|
|
16.
|
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.2
Tác giả Võ Như Nguyện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.
|
|
17.
|
9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào
Tác giả Châu Bá Hào. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.
|
|
18.
|
Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh
Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.
|
|
19.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh
Tác giả Chew, Magdalene. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.
|
|
20.
|
Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|