|
1.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,..
Tác giả Phạm Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 Đ103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 Đ103t.
|
|
2.
|
Tân liêu trai Nguyễn Đình Bổn Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Đình Bổn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
3.
|
Bông hồng cho tình đầu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
4.
|
Ai như hiền áo trắng Nhiều tác giả Tập truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 A103nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A103nh.
|
|
5.
|
Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh Hướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích
Tác giả Mai Khắc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M103KH.
|
|
6.
|
Thu hát cho mọi người: Vũ Đức Sao Biển Tuyển tập ca khúc
Tác giả Vũ Đức Sao Biển. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 V500Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 V500Đ.
|
|
7.
|
Những điều cơ bản dành cho người học vẽ Đỗ Duy Ngọc Môn phác họa và kí họa
Tác giả Đỗ Duy Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 Đ450D] (1). Items available for reference: [Call number: 750 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 Đ450D.
|
|
8.
|
Phương pháp viết quảng cáo hiện đại Hồ Sĩ Hiệp
Tác giả Hồ Sĩ Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.61 H450S] (6). Items available for reference: [Call number: 745.61 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.61 H450S.
|
|
9.
|
Quản trị chiến lược chính sách kinh doanh Nguyễn Tấn Phước
Tác giả Nguyễn Tấn Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 658 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527T.
|
|
10.
|
Động từ nhóm thực dụng PHẠM TẤN QUYỀN bs Vol 1
Tác giả PHẠM TẤN QUYỀN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Nhan đề chuyển đổi: Phrasal verbs in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104T.
|
|
11.
|
Thơ ca trào phúng Việt Nam Bùi Quang Huy biên soạn
Tác giả Bùi Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9227 B510Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9227 B510Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9227 B510Q.
|
|
12.
|
Sử ký Nguyễn Văn Ái biên soạn, Trần Viết Hùng hiệu đính Cơ cấu lớn của lịch sử
Tác giả Nguyễn Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527V.
|
|
13.
|
Lục bát tình Nguyễn Thanh An, Võ Thanh An, Vĩnh An,...
Tác giả Nguyễn Thanh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L506b.
|
|
14.
|
Những tập tục ký lạ trên thế giới Vương Trung Hiếu
Tác giả Vương Trung Hiếu | Vương Trung Hiếu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 V516TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 V516TR.
|
|
15.
|
Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english
Tác giả Alexander.L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
16.
|
Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A Nguyễn Hà Phương Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ GD-ĐT
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527H.
|
|
17.
|
100 bài luyện dịch Việt - Anh Võ Liêm An, Võ Liêm Anh Dành cho mọi đối tượng luyện dịch Việt Anh.../
Tác giả Võ Liêm An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Nhan đề chuyển đổi: 100 Vietnamese-English translations.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 V400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 V400L.
|
|
18.
|
Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu thông dụng Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527H.
|
|
19.
|
Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả Lê Thị Giao Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.
|
|
20.
|
Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.
|