|
81.
|
Hoá học lập thể Đỗ Đình Rãng
Tác giả Đỗ Đình Rãng. Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.1223 Đ450Đ.
|
|
82.
|
Sử dụng bài tập trong dạy học hoá học ở trường phổ thông Dành cho giáo viên, sinh viên khoa Hoá học Nguyễn Xuân Trường
Tác giả Nguyễn Xuân Trường. Ấn bản: Tái bản lần haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527X] (9). Items available for reference: [Call number: 540.76 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527X.
|
|
83.
|
Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả Craze,R. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.
|
|
84.
|
Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang
Tác giả Hoàng Văn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.
|
|
85.
|
Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.
|
|
86.
|
Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
87.
|
Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
88.
|
Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
89.
|
Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương
Tác giả Phạm Văn Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.
|
|
90.
|
Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.
|
|
91.
|
Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh
Tác giả Vũ Tú Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.
|
|
92.
|
Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
93.
|
Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.
|
|
94.
|
Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ
Tác giả Lê Kim Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.
|
|
95.
|
Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.
|
|
96.
|
Bài tập hình học họa hình Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái
Tác giả Nguyễn Quang Cự. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (87). Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG 527 Q.
|
|
97.
|
Hình học họa hình Ngyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Kiều
Tác giả Nguyễn Quang Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Q] (44). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Q.
|
|
98.
|
Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu/ Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Thế Thọ, Nguyễn Văn Tuấn T.2
Tác giả Nguyễn Đình Điện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Đ] (54). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Đ.
|
|
99.
|
Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.
|
|
100.
|
Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|