|
81.
|
Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / Phạm Văn Thiều.
Tác giả Phạm Văn Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 PH104V.
|
|
82.
|
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- Sách chuyên khảo/
Tác giả Hà Đức Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7207 CH250B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7207 CH250B.
|
|
83.
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm 1 biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm phần lý thuyết: Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Tác giả Nguyễn Mạnh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (46). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
84.
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm Phần bài tập: Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Mạnh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (40). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
85.
|
Cholesterol biện pháp phòng chóng Nông Thế Cận
Tác giả Nông Thế Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 N455TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 N455TH.
|
|
86.
|
Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 CH500TH.
|
|
87.
|
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 CH500TH.
|
|
88.
|
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Trương Văn Dung, Hoàng Văn Năm,
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 C101b] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 C101b.
|
|
89.
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.
|
|
90.
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch Trần Minh Tâm
Tác giả Trần Minh Tâm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR120M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR120M.
|
|
91.
|
Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.
|
|
92.
|
Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
Tác giả Viện Cisdoma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.
|
|
93.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|
|
94.
|
Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.
|
|
95.
|
Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
96.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
97.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 2 Anguillomorpha, cyprinomorpha, atherinomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
98.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 3 Parapercomorpha, Percomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
99.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường chủ biên, Nguyễn Nhật Thi Tập 1
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.
|
|
100.
|
Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp
Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ 450 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ 450 Đ.
|