|
81.
|
Luyện dịch Việt - Anh Nhiều tác giả,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: : Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L527d] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L527d.
|
|
82.
|
sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S450t.
|
|
83.
|
Một số kinh nghiệm giảng dạy Toán ở Pháp Jean Pierre Kahane,Claude Castella, Alain Mercier, Nguyễn Văn Thưởng dịch
Tác giả Nhiều tác gỉa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.
|
|
84.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Toán học Dương Quốc Anh biên dịch, Nguyễn Xuân Lạc chỉnh lý và hiệu đính
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
85.
|
English for life: Tom Hutchinson, Carol Tabor,Jenny Quintana,Kate Eadie Beginner teacher's book
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 E204l] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 E204l.
|
|
86.
|
Lexical phrases and language teaching James R, Nattinger, Jeantte S, Decarrico
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 L200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 L200X.
|
|
87.
|
Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.
|
|
88.
|
Máy gieo lúa theo hàng / Hà Đức Hồ, Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hòa .
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 M112gi] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 M112gi.
|
|
89.
|
Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
90.
|
Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.
|
|
91.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|
|
92.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
93.
|
PP dạy học môn Toán / Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH561ph] (57). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH561ph.
|
|
94.
|
Phương pháp dạy học môn toán / Nhiều tác giả T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH561ph] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH561ph.
|
|
95.
|
Bài tập giải tích / Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 B103t.
|
|
96.
|
Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của động vật thuỷ sản châu Á / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.91 H561d] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.91 H561d.
|
|
97.
|
Nghệ thuật nấu món ăn ngon / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Phụ nữ, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 NGH250th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 NGH250th.
|
|
98.
|
Thức ăn chữa bệnh / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.56314 TH552ă] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56314 TH552ă.
|
|
99.
|
Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thuỷ sản / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H561d] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H561d.
|
|
100.
|
10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc / Nhiều tác giả
Tác giả Diễm Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.724 D304Q] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.724 D304Q.
|