|
81.
|
Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.
|
|
82.
|
Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : Động từ và cách sử dụng ... Hoàng Lê Chính,...
Tác giả Lê Hoàng Chính. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 H 407 L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 H 407 L.
|
|
83.
|
Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.
|
|
84.
|
120 bài luận văn mẫu Martin, H T.2 Kiến thức khoa học: 40 bài
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
85.
|
120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays Martin, H T.3
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
86.
|
120 bài luận văn mẫu Martin, H T.1
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
87.
|
Complete English essay course Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Luận anh văn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120V] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120V.
|
|
88.
|
151 English essays = Bài luận tiếng anh Professor, S
Tác giả Professor, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PR400F] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PR400F.
|
|
89.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
90.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
91.
|
556 new best essays & writings: For all purposes, topics, levels Fernando
Tác giả Fernando. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Tuyển tập 556 bài luận mới : Sơ cấp, trung cấp, nâng cao .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F200R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F200R.
|
|
92.
|
Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến
Tác giả Kiều Yến. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.
|
|
93.
|
Kỳ quan của thiên nhiên = Wonders of nature: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|
|
94.
|
sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
95.
|
Cấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions Phạm Tuấn biên dịch
Tác giả Phạm Tuấn biên dịch. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 C124tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.
|
|
96.
|
Cách chia động từ tiếng Pháp Nguyễn Thị Huỳnh Hoa
Tác giả Nguyễn Thị Huỳnh Hoa. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 C124tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.
|
|
97.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế . Workbook LEO JONES
Tác giả JONES, LEO. Ấn bản: 2002Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
98.
|
Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 VANESSA JAKEMAN
Tác giả JAKEMAN, VANESSA. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 J100K] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 J100K.
|
|
99.
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại thực hành = Pravtial model English grammar Lưu Hoằng Trí
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L566H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L566H.
|
|
100.
|
Tiếng Anh cấp tốc: Instant English Thanh Tâm
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|